(15/02/2023)
Năm học |
Học kỳ |
Mã học phần |
Tên học phần |
Tín chỉ |
Ghi chú |
1 |
HK1 |
G06009 |
Kiến trúc máy tính |
3 |
|
A05027 |
Lý thuyết xác suất thống kê Toán |
3 |
|
||
G05098 |
Lập trình căn bản |
4 |
|
||
A05008 |
Giáo dục thể chất 1 |
- |
|
||
F05010 |
Tiếng Anh 1 |
3 |
|
||
HK2 |
Z05001 |
Đường lối quốc phòng và An ninh của Đảng cộng sản Việt Nam |
- |
|
|
Z05005 |
Triết học Mác - Lênin |
3 |
|
||
A05009 |
Giáo dục thể chất 2 |
- |
|
||
G06099 |
Cấu trúc dữ liệu |
4 |
|
||
G06010 |
Nguyên lý hệ điều hành |
3 |
|
||
F05011 |
Tiếng Anh 2 |
3 |
|
||
HK3 |
Z05006 |
Kinh tế chính trị Mác – Lênin |
2 |
|
|
G06111 |
Toán rời rạc - CNTT |
3 |
|
||
Z05004 |
Hiểu biết chung về quân, binh chủng |
- |
|
||
Z05003 |
Quân sự chung, chiến thuật, kỹ thuật bắn súng ngắn và sử dụng lựu đạn |
- |
|
||
Z05002 |
Công tác quốc phòng và an ninh |
- |
|
||
G06100 |
Mạng máy tính |
3 |
|
||
F05012 |
Tiếng anh 3 |
3 |
|
||
2 |
HK4 |
Z05007 |
Chủ nghĩa xã hội khoa học |
2 |
|
A05010 |
Giáo dục thể chất 3 |
- |
|
||
G06101 |
Lập trình hướng đối tượng |
3 |
|
||
G06103 |
Cơ sở dữ liệu |
4 |
|
||
Học phần tự chọn |
3 |
|
|||
G06122 |
Mạch và tín hiệu |
3 |
CN1 |
||
G06013 |
Nhập môn Công nghệ phần mềm |
3 |
CN2 |
||
HK5 13 TC |
G06022 |
Java |
3 |
|
|
G06102 |
Phân tích và thiết kế thuật toán |
3 |
|
||
G06024 |
Anh văn chuyên ngành CNTT |
3 |
|
||
G07107 |
Hệ quản trị cơ sở dữ liệu |
4 |
|
||
HK6 13 TC |
G07104 |
Phân tích và thiết kế hệ thống thông tin |
3 |
|
|
A05003 |
Tư tưởng Hồ Chí Minh |
2 |
|
||
G07110 |
Lập trình Web |
3 |
|
||
G26016 |
Lý thuyết đồ thị |
3 |
|
||
G26021 |
Phương pháp nghiên cứu khoa học - CNTT |
2 |
|
||
3 |
HK7 15 TC |
G07105 |
Trí tuệ nhân tạo |
4 |
|
G27032 |
An toàn hệ thống |
3 |
|
||
A05005 |
Pháp luật đại cương |
2 |
|
||
G27050 |
Niên luận cơ sở - CNTT |
3 |
|
||
Học phần tự chọn |
3 |
|
|||
G27039 |
Phát triển phần mềm mã nguồn mở |
3 |
CN2 |
||
G27045 |
Phát triển ứng dụng trên Windows |
3 |
|||
G27044 |
Phát triển ứng dụng trên linux |
3 |
|||
G07069 |
Quản trị mạng trên linux |
3 |
CN1 |
||
G07040 |
Quản trị mạng windows |
3 |
|||
G07041 |
Quản trị mạng |
3 |
|||
|
Z05008 |
Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam |
2 |
|
|
HK8 14 TC |
Học phần tự chọn |
12 |
|
||
G07106 |
Thiết kế và cài đặt mạng |
3 |
CN1 |
||
G07109 |
Lập trình mạng |
3 |
|||
G07124 |
Công nghệ Multimedia |
3 |
|||
G07125 |
Thiết kế hệ thống nhúng |
3 |
|||
G07084 |
Xử lý ảnh và thị giác máy tính |
3 |
|||
G26023 |
Ngôn ngữ mô hình hóa |
3 |
CN2 |
||
G07126 |
Kho dữ liệu và OLAP |
3 |
|||
G07127 |
Cơ sở dữ liệu NoSQL |
3 |
|||
G07128 |
Cơ sở dữ liệu đa phương tiện |
3 |
|||
G28054 |
Giao diện người - máy |
3 |
|||
HK9 |
G27049 |
Thực tập nghề nghiệp |
4 |
|
|
Học phần tự chọn |
9 |
|
|||
G27027 |
Điện toán đám mây |
3 |
CN1 |
||
G07129 |
Phát triển ứng dụng IoT |
3 |
|||
G07081 |
Lập trình nhúng |
3 |
|
||
G07147 |
Kỹ thuật phát hiện tấn công mạng |
3 |
|||
G07130 |
Công nghệ tri thức |
3 |
CN2 |
||
G07131 |
Hệ chuyên gia |
3 |
|||
G07132 |
Hệ hỗ trợ ra quyết định |
3 |
|
||
G07108 |
Hệ thống thông tin địa lý |
3 |
|||
4 |
|
Học phần tự chọn |
14 |
|
|
HK10 |
G08058 |
An ninh mạng |
3 |
CN1 |
|
G07138 |
Công nghệ VoIP |
2 |
|||
G28065 |
Khai phá dữ liệu |
3 |
|||
G07086 |
Mạng không dây và di động |
3 |
|||
G07108 |
Hệ thống thông tin địa lý |
3 |
|||
G07148 |
Giải quyết và đánh giá hiệu năng mạng |
3 |
|||
G07149 |
Xử lý dữ liệu lớn |
3 |
|||
G07140 |
Matlab |
2 |
CN2 |
||
G07141 |
Lập trình Python |
3 |
|||
G07142 |
Lập trình ngôn ngữ R |
3 |
|||
G07145 |
Tìm kiếm thông tin |
3 |
|||
G07146 |
Mô hình hóa quyết định |
3 |
|||
G07150 |
Lập trình cho thiết bị di động |
3 |
|||
G07084 |
Xử lý ảnh và thị giác máy tính |
3 |
|||
G07137 |
Xử lý ngôn ngữ tự nhiên |
3 |
|||
HK11 9 TC |
Học phần tự chọn |
3 |
|
||
G07139 |
Máy học |
3 |
CN1 |
||
G07133 |
Công nghệ BlockChain |
3 |
|||
G07143 |
Các công nghệ ứng dụng web |
3 |
CN2 |
||
G07144 |
Kiểm thử phần mềm |
3 |
|||
Học phần tự chọn |
6 |
|
|||
G08057 |
Quản lý dự án phần mềm |
3 |
CN1 |
||
G07145 |
Tìm kiếm thông tin |
3 |
|||
G07150 |
Tường lửa |
3 |
|||
G08059 |
Công nghệ web |
3 |
CN2 |
||
G07134 |
Công nghệ J2EE |
3 |
|||
G08057 |
Quản lý dự án phần mềm |
3 |
|||
HK 12 10 TC |
Học phần tự chọn |
10 |
|
||
G28051 |
Khóa luận tốt nghiệp |
10 |
|
||
G28052 |
Tiểu luận tốt nghiệp – CNTT |
4 |
|
||
G28053 |
Thương mại điện tử - CNTT |
3 |
|
||
G08059 |
Công nghệ web |
3 |
|
||
G07140 |
Matlab |
3 |
|
||
G07151 |
Quản trị Cơ sở dữ liệu |
3 |
|
||
G07135 |
Lập trình cho thiết bị di động |
3 |
|
||
G07152 |
An toàn và bảo mật thông tin |
3 |
|
||
G28061 |
Lập trình song song |
3 |
|
||
G07136 |
Xử lý tiếng nói |
3 |
|
||
G07124 |
Công nghệ Multimedia |
3 |
|
||
G07149 |
Xử lý dữ liệu lớn |
3 |
|
||
G07129 |
Phát triển ứng dụng IoT |
3 |
|
||
G07139 |
Máy học |
3 |
|
||
G07145 |
Tìm kiếm thông tin |
3 |
|