(15/02/2023)
Học kỳ |
Tổng số tín chỉ |
STT |
Mã HP |
Tên học phần |
LT |
TH, TN |
Đồ án |
TT |
Điều kiện |
||
Tiên quyết |
Học trước |
Song hành |
|||||||||
1 |
11 |
1 |
Z05005 |
Triết học Mác – Lênin |
45 |
– |
– |
– |
– |
– |
– |
2 |
A05039 |
Vật lý đại cương (LT+TH) |
30 |
30 |
– |
– |
– |
– |
– |
||
3 |
A05026 |
Giải tích |
45 |
– |
– |
– |
– |
– |
– |
||
4 |
E06206 |
Nhập môn ngành CNKTOT |
30 |
– |
– |
– |
– |
– |
– |
||
5 |
Z06001 |
Đường lối Quốc phòng và An ninh của ĐCS Việt Nam |
45 |
– |
– |
– |
– |
– |
– |
||
2 |
12 |
1 |
A05008 |
Giáo dục thể chất 1 |
– |
30 |
– |
– |
– |
– |
– |
2 |
A05005 |
Pháp luật đại cương |
30 |
– |
– |
– |
– |
– |
– |
||
3 |
E06210 |
Cơ học lý thuyết |
45 |
– |
– |
– |
– |
– |
– |
||
4 |
A05030 |
Đại số tuyến tính |
30 |
– |
– |
– |
– |
– |
– |
||
5 |
F05010 |
Tiếng Anh 1 |
45 |
– |
– |
– |
– |
– |
– |
||
Chọn 1 trong 3 học phần |
|||||||||||
6 |
A05013 |
Thực hành văn bản Tiếng Việt |
30 |
– |
– |
– |
– |
– |
– |
||
7 |
H06001 |
Sinh thái học môi trường |
30 |
– |
– |
– |
– |
– |
– |
||
8 |
A05014 |
Logic học đại cương |
30 |
– |
– |
– |
– |
– |
– |
||
3 |
12 |
1 |
E06016 |
Sức bền vật liệu (LT&BTL) |
45 |
30 |
– |
– |
– |
|
– |
2 |
E06003 |
Họa hình - Vẽ kỹ thuật |
45 |
– |
– |
– |
– |
– |
– |
||
3 |
E06207 |
Dung sai và kỹ thuật đo |
30 |
– |
– |
– |
– |
– |
E06003 |
||
4 |
F05011 |
Tiếng Anh 2 |
45 |
– |
– |
– |
– |
F05010 |
– |
||
5 |
Z06002 |
Công tác QP – AN |
30 |
– |
– |
– |
– |
Z06001 |
– |
||
4 |
11 |
1 |
A05009 |
Giáo dục thể chất 2 |
– |
30 |
– |
– |
– |
A05008 |
– |
2 |
E06201 |
Vật liệu học (LT+TH) |
30 |
30 |
– |
– |
– |
A05039 |
|
||
3 |
E06210 |
Lập trình tính toán trong kỹ thuật (LT + TH) |
30 |
30 |
– |
– |
– |
– |
– |
||
4 |
E06202 |
Nguyên lý- chi tiết máy |
45 |
– |
– |
– |
– |
– |
– |
||
Chọn 1 trong 2 học phần |
|||||||||||
5 |
E06208 |
Ma sát học |
30 |
– |
– |
– |
– |
– |
– |
||
6 |
E06209 |
Nhiên liệu và môi chất chuyên dụng |
30 |
– |
– |
– |
– |
– |
– |
||
5 |
11 |
1 |
A05010 |
Giáo dục thể chất 3 |
– |
30 |
– |
– |
– |
A05009 |
– |
2 |
Z05006 |
Kinh tế chính trị Mác-Lênin |
30 |
– |
– |
– |
– |
Z05005 |
– |
||
3 |
E06204 |
Kỹ thuật nhiệt |
30 |
– |
– |
– |
– |
A05039 |
– |
||
4 |
E06205 |
Kỹ thuật thủy – khí |
30 |
– |
– |
– |
– |
A05039 |
– |
||
5 |
E27201 |
Lý thuyết ô tô |
30 |
– |
– |
– |
– |
E06202 |
– |
||
6 |
F05012 |
Tiếng Anh 3 |
45 |
– |
– |
– |
– |
F05011 |
– |
||
6 |
11 |
1 |
Z06003 |
Quân sự chung |
14 |
16 |
– |
– |
– |
Z06002 |
– |
2 |
Z06004 |
Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật |
4 |
56 |
– |
– |
– |
Z06003 |
– |
||
3 |
Z05007 |
Chủ nghĩa xã hội khoa học |
30 |
– |
– |
– |
– |
Z05006 |
– |
||
4 |
E06102 |
Phương pháp nghiên cứu khoa học |
30 |
– |
– |
– |
– |
– |
– |
||
5 |
E06015 |
Kỹ thuật điện - điện tử (LT+TH) |
30 |
30 |
– |
– |
– |
– |
– |
||
Chọn 2 trong 4 học phần |
|||||||||||
6 |
E27223 |
Máy nâng chuyển |
30 |
– |
– |
– |
– |
– |
– |
||
7 |
E27224 |
Năng lượng mới dùng cho ô tô |
30 |
– |
– |
– |
– |
– |
– |
||
8 |
E27219 |
Ứng dụng máy tính trong tính toán ô tô |
30 |
– |
– |
– |
– |
– |
– |
||
9 |
E27220 |
Dao động và tiếng ồn |
30 |
– |
– |
– |
– |
– |
– |
||
7 |
12 |
1 |
E06203 |
Vẽ kỹ thuật ô tô (LT&BTL) |
15 |
30 |
– |
– |
– |
E06003 |
– |
2 |
E27202 |
Cấu tạo ô tô |
45 |
– |
– |
– |
– |
E27201 |
– |
||
3 |
E27204 |
Động cơ đốt trong |
45 |
– |
– |
– |
– |
E27201 |
– |
||
4 |
E27216 |
Kỹ thuật đồng sơn ô tô |
30 |
– |
– |
– |
– |
– |
– |
||
5 |
E27213 |
Tiếng Anh chuyên ngành |
30 |
– |
– |
– |
– |
E27201 |
– |
||
8 |
12 |
1 |
A05003 |
Tư tưởng Hồ Chí Minh |
30 |
– |
– |
– |
– |
Z05006 |
– |
2 |
E27203 |
Tính toán ô tô |
30 |
– |
30 |
– |
– |
E27201 |
– |
||
3 |
E27206 |
Hệ thống điện động cơ |
30 |
– |
– |
– |
– |
E27204 |
– |
||
4 |
E27208 |
Điện - điện tử ô tô |
45 |
– |
– |
– |
– |
E27201 |
– |
||
5 |
E27205 |
Hệ thống thủy - khí ô tô |
30 |
– |
– |
– |
– |
E27201 |
– |
||
9 |
11 |
1 |
Z05008 |
Lịch sử Đảng Cộng sản |
30 |
– |
– |
– |
– |
A05003 |
– |
1 |
E27209 |
Điều khiển tự động ô tô |
45 |
– |
– |
– |
|
E27208 |
– |
||
2 |
E27211 |
Chẩn đoán và kiểm định kỹ thuật ô tô |
45 |
– |
– |
– |
– |
E27208 |
– |
||
4 |
E27213 |
Thực tập thợ cơ khí |
– |
– |
– |
135 |
– |
– |
– |
||
10 |
12 |
1 |
E27215 |
An toàn và thiết bị xưởng ô tô |
30 |
– |
– |
– |
– |
– |
– |
2 |
E27212 |
Kỹ thuật sửa chữa ô tô |
45 |
– |
30 |
– |
– |
E27211 |
– |
||
3 |
E27210 |
Hệ thống an toàn và tiện nghi trên ô tô |
45 |
– |
– |
– |
– |
E27209 |
– |
||
4 |
E27229 |
Thực tập động cơ ô tô |
– |
– |
– |
135 |
– |
E27204 |
– |
||
11 |
12 |
1 |
E27231 |
Thực tập điện- điện tử và điều khiển ô tô |
– |
– |
– |
135 |
– |
E27210 |
|
2 |
E27232 |
Thực tập chẩn đoán và đăng kiểm ô tô |
– |
– |
– |
135 |
– |
E27211 |
– |
||
Chọn 3 trong 5 học phần |
|||||||||||
3 |
E06211 |
Nhập môn quản trị học |
30 |
– |
– |
– |
– |
– |
– |
||
4 |
E06212 |
Kế hoạch khởi nghiệp |
30 |
– |
– |
– |
– |
– |
– |
||
5 |
E27221 |
Công nghệ chế tạo máy |
30 |
– |
– |
– |
– |
– |
– |
||
6 |
E27222 |
Thí nghiệm động cơ ô tô |
30 |
– |
– |
– |
– |
– |
– |
||
7 |
E27225 |
Kỹ thuật bảo trì |
30 |
– |
– |
– |
– |
– |
– |
||
8 |
E27226 |
Kỹ thuật lái ô tô |
30 |
– |
– |
– |
– |
– |
– |
||
12 |
13 |
1 |
E27207 |
Xe chuyên dụng |
30 |
– |
– |
– |
– |
E27205 |
– |
2 |
E27227 |
Ô tô điện và hybrid |
45 |
– |
– |
– |
– |
– |
– |
||
3 |
E27209 |
Quản lý dịch vụ ô tô |
30 |
– |
– |
– |
– |
E27212 |
– |
||
4 |
E27230 |
Thực tập khung, gầm và thân vỏ ô tô |
– |
– |
– |
135 |
– |
– |
– |
||
5 |
E27233 |
Thực tập tốt nghiệp |
– |
– |
– |
135 |
– |
E27212 |
|
||
13 |
Lựa chọn 1: Thực hiện Khóa luận tốt nghiệp |
||||||||||
10 TC |
1 |
E28201 |
Khoá luận tốt nghiệp |
– |
– |
450 |
– |
– |
– |
– |
|
Lựa chọn 2: Thực hiện Chuyên đề thay thế |
|||||||||||
10 TC |
2 |
E28202 |
Chuyên đề tốt nghiệp 1 |
– |
– |
225 |
– |
– |
– |
– |
|
3 |
E28203 |
Chuyên đề tốt nghiệp 2 |
– |
– |
225 |
– |
– |
– |
– |