(15/02/2023)
Năm học |
Học kỳ |
Mã học phần |
Tên học phần |
Tín chỉ |
1 |
HK1 16 TC |
Z05005 |
Triết học Mác – Lênin |
3 |
A05008 |
Giáo dục thể chất 1 |
1 |
||
A05041 |
Hoá học đại cương A |
3 |
||
F05010 |
Tiếng Anh 1 |
3 |
||
Z06001 |
Đường lối Quốc phòng và An Ninh của Đảng Cộng sản Việt Nam |
3 |
||
G05097 |
Tin học cơ sở |
3 |
||
HK2 16 TC |
F05011 |
Tiếng Anh 2 |
3 |
|
A05009 |
Giáo dục thể chất 2 |
1 |
||
D05001 |
Sinh học đại cương-NN |
3 |
||
D06099 |
Sinh lý gia súc |
4 |
||
D06097 |
Chọn giống gia súc |
3 |
||
Z06002 |
Công tác Quốc phòng- An ninh |
2 |
||
HK3 12 TC |
D06052 |
Vi sinh học đại cương-NN |
3 |
|
D06098 |
Cơ thể học gia súc |
3 |
||
D07186 |
Công nghệ thức ăn gia súc |
3 |
||
Z06003 |
Quân sự chung |
1 |
||
Z06004 |
Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật |
2 |
||
2 |
HK4 13 TC |
D06066 |
Tổ chức học động vật |
3 |
D06100 |
Dinh dưỡng vật nuôi |
4 |
||
F05012 |
Tiếng anh 3 |
3 |
||
A05010 |
Giáo dục thể chất 3 |
1 |
||
A05005 |
Pháp luật đại cương |
2 |
||
HK5 12 TC |
D06065 |
Di truyền học |
3 |
|
D07107 |
Tiếng anh chuyên ngành |
2 |
||
Z05006 |
Kinh tế chính trị Mác – Lênin |
2 |
||
D07103 |
Chăn nuôi heo |
3 |
||
Học phần tự chọn |
2 |
|||
A05013 |
Thực hành văn bản Tiếng Việt |
2 |
||
A05015 |
Cơ sở văn hoá Việt Nam |
2 |
||
A05014 |
Logic học đại cương |
2 |
||
HK6 12 TC |
Z05007 |
Chủ nghĩa xã hội khoa học |
2 |
|
D06070 |
Miễn dịch học |
3 |
||
D06072 |
Sinh lý bệnh thú y |
2 |
||
Học phần tự chọn |
5 |
|||
D06073 |
Giải phẩu bệnh lý |
3 |
||
D06012 |
Sinh lý động vật thuỷ sản |
3 |
||
D06074 |
Vệ sinh chăn nuôi thú y |
2 |
||
3 |
HK7 10 TC |
D07102 |
Chăn nuôi gia cầm |
3 |
D06071 |
Chẩn đoán lâm sàng |
2 |
||
D06069 |
Dược lý thú y |
3 |
||
C06012 |
Phương pháp nghiên cứu khoa học |
2 |
||
HK8 12 TC |
Z05008 |
Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam |
2 |
|
D07096 |
Sản khoa gia súc |
3 |
||
D07185 |
Thụ tinh nhân tạo |
3 |
||
D06060 |
Thống kê sinh học |
2 |
||
Học phần tự chọn |
2 |
|||
D07114 |
Chăn nuôi ong |
2 |
||
D07115 |
Công nghệ sinh học vật nuôi |
2 |
||
HK9 11 TC |
D07116 |
Tin học ứng dụng trong chăn nuôi |
2 |
|
D07104 |
Chăn nuôi gia súc nhai lại |
3 |
||
A05003 |
Tư tưởng Hồ Chí Minh |
2 |
||
Học phần tự chọn |
4 |
|||
D08027 |
Quản lý sản xuất chăn nuôi |
2 |
||
D07052 |
Khuyến nông |
2 |
||
D07117 |
Maketing nông nghiệp |
2 |
||
4 |
HK10 12 TC |
D07099 |
Ngoại khoa gia súc |
4 |
D07184 |
Bệnh truyền nhiễm gia súc gia cầm |
4 |
||
Học phần tự chọn |
4 |
|||
D07112 |
Độc chất học thú y |
2 |
||
D07113 |
Dịch tể học |
2 |
||
D07111 |
Chẩn đoán cận lâm sàng |
2 |
||
HK11 14 TC |
D08029 |
Chăn nuôi chó, mèo |
2 |
|
D07100 |
Nội khoa gia súc |
4 |
||
D07098 |
Bệnh ký sinh |
4 |
||
D07118 |
Thực tập giáo trình |
4 |
||
HK12 11 TC |
D07101 |
Kiểm nghiệm sản phẩm động vật |
3 |
|
D07105 |
Thực hành chăn nuôi tốt (GAHP) |
2 |
||
D07108 |
Luật thú y |
2 |
||
D07119 |
Thực tập thực tế |
4 |
||
5 |
HK13 10 TC |
Học phần tự chọn |
10 |
|
D28003 |
Luận văn tốt nghiệp-CN |
10 |
||
D08024 |
Chăn nuôi chuyên ngành |
3 |
||
D08025 |
Thú y chuyên ngành |
3 |
||
D08026 |
Bệnh thú hoang dã |
2 |
||
D08028 |
Bệnh chó, mèo |
2 |
||
D08030 |
Bệnh dinh dưỡng gia súc |
2 |