(17/02/2023)
Học kỳ |
Tổng số tín chỉ |
STT |
Mã HP |
Tên học phần |
LT |
TH, TN |
Đồ án |
TT |
Điều kiện |
||
Tiên quyết |
Học trước |
Song hành |
|||||||||
1 |
12 |
1 |
Z05005 |
Triết học Mác - lênin |
45 |
– |
– |
– |
|
|
|
2 |
F05010 |
Tiếng Anh 1 |
45 |
– |
– |
– |
|
|
|
||
3 |
A05026 |
Giải tích |
45 |
– |
– |
– |
|
|
|
||
4 |
E06001 |
Cơ học lý thuyết |
45 |
– |
– |
– |
|
|
|
||
5 |
Z06001 |
Đường lối Quốc phòng và An ninh của ĐCS Việt Nam |
45 |
– |
– |
– |
|
|
|
||
2 |
11 |
1 |
A05008 |
Giáo dục thể chất 1 |
– |
30 |
– |
– |
|
|
|
2 |
E06016 |
Sức bền vật liệu (LT&BTL) |
45 |
30 |
– |
– |
|
|
|
||
3 |
A05030 |
Đại số tuyến tính |
30 |
– |
– |
– |
|
|
|
||
4 |
A05039 |
Vật lý đại cương (LT+TH) |
30 |
30 |
– |
– |
|
|
|
||
Chọn 1 trong 3 học phần |
|||||||||||
5 |
A05013 |
Thực hành văn bản Tiếng Việt |
30 |
– |
– |
– |
|
|
|
||
6 |
H06001 |
Sinh thái học môi trường |
30 |
– |
– |
– |
|
|
|
||
7 |
A05014 |
Logic học đại cương |
30 |
– |
– |
– |
|
|
|
||
3 |
10 |
1 |
Z05006 |
Kinh tế chính trị Mác-Lênin |
30 |
– |
– |
– |
Z05005 |
|
|
2 |
E27005 |
An toàn lao động |
30 |
– |
– |
– |
|
|
|
||
3 |
E06013 |
Vật liệu xây dựng (LT+TH) |
30 |
30 |
– |
– |
|
|
|
||
4 |
F05011 |
Tiếng Anh 2 |
45 |
– |
– |
– |
F05010 |
|
|
||
5 |
Z06002 |
Công tác QP - AN |
30 |
– |
– |
– |
Z06001 |
|
|
||
4 |
11 |
1 |
A05009 |
Giáo dục thể chất 2 |
– |
30 |
– |
– |
A05008 |
|
|
2 |
A05005 |
Pháp luật đại cương |
30 |
– |
– |
– |
|
|
|
||
3 |
E06003 |
Họa hình - Vẽ kỹ thuật |
15 |
30 |
– |
– |
|
|
|
||
4 |
G05097 |
Tin học cơ sở (LT+TH) |
30 |
30 |
– |
– |
|
|
|
||
5 |
E27007 |
Địa chất công trình |
30 |
– |
– |
– |
|
|
|
||
Chọn 1 trong 2 học phần |
|||||||||||
6 |
E26002 |
Cấp thoát nước |
30 |
– |
– |
– |
|
|
|
||
7 |
E26003 |
Kỹ thuật điện |
30 |
– |
– |
– |
|
|
|
||
5 |
12 |
1 |
A05010 |
Giáo dục thể chất 3 |
– |
30 |
– |
– |
A05009 |
|
|
2 |
Z05007 |
Chủ nghĩa xã hội khoa học |
30 |
– |
– |
– |
Z05006 |
|
|
||
3 |
E06004 |
Vẽ xây dựng (LT&BTL) |
15 |
30 |
– |
– |
|
E06014 |
|
||
4 |
F05012 |
Tiếng Anh 3 |
45 |
– |
– |
– |
F05011 |
|
|
||
5 |
E06017 |
Cơ học kết cấu 1 (LT&BTL) |
30 |
30 |
– |
– |
|
E06001 E06016 |
|
||
Chọn 1 trong 2 học phần |
|||||||||||
6 |
A07001 |
Luật xây dựng |
30 |
– |
– |
– |
|
|
|
||
7 |
E27008 |
Quản lý dự án xây dựng |
30 |
– |
– |
– |
|
|
|
||
6 |
10 |
1 |
Z06003 |
Quân sự chung |
14 |
16 |
– |
– |
Z06002 |
|
|
2 |
Z06004 |
Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật |
4 |
56 |
– |
– |
Z06003 |
|
|
||
3 |
E06012 |
Cơ học đất (LT+TH) |
30 |
30 |
– |
– |
|
E06016 |
|
||
4 |
E27012 |
Thực hành vẽ xây dựng trên máy tính |
15 |
30 |
– |
– |
|
|
|
||
5 |
E06018 |
Cơ học kết cấu 2 (LT&BTL) |
30 |
30 |
– |
– |
|
E06017 |
|
||
Chọn 1 trong 2 học phần |
|||||||||||
6 |
H07036 |
Đánh giá tác động môi trường - KTCN |
30 |
– |
– |
– |
|
|
|
||
7 |
E27009 |
Quy hoạch đô thị |
30 |
– |
– |
– |
|
|
|
||
7 |
11 |
1 |
A05003 |
Tư tưởng Hồ Chí Minh |
30 |
– |
– |
– |
Z05005 Z05006 |
|
|
2 |
E27014 |
Nguyên lý thiết kế kiến trúc (LT&BTL) |
15 |
30 |
– |
– |
|
|
|
||
3 |
E07001 |
Nền móng |
45 |
– |
– |
– |
|
E06012 |
|
||
4 |
E07002 |
Đồ án nền móng |
– |
– |
30 |
– |
|
E06012 |
|
||
5 |
E07003 |
Kết cấu bê tông cốt thép 1 |
45 |
– |
– |
– |
|
E06017 |
|
||
8 |
11 |
1 |
E07005 |
Kết cấu thép 1 |
45 |
– |
– |
– |
|
E06017 |
|
2 |
E07006 |
Đồ án kết cấu thép 1 |
– |
– |
30 |
– |
|
E06017 |
|
||
3 |
E07004 |
Đồ án kết cấu bê tông cốt thép 1 |
– |
– |
30 |
– |
|
E06017 |
|
||
4 |
Z05008 |
Lịch sử Đảng Cộng sản |
30 |
– |
– |
– |
A05003 |
|
|
||
5 |
E27021 |
Phương pháp nghiên cứu khoa học |
30 |
– |
– |
– |
|
|
|
||
6 |
E07019 |
Cấu tạo kiến trúc |
30 |
– |
– |
– |
|
|
|
||
9 |
10 |
1 |
E07014 |
Thực tập công nhân |
– |
– |
– |
180 |
|
E27005 |
|
2 |
E27013 |
Tin học ứng dụng trong XD |
15 |
30 |
– |
– |
|
|
|
||
3 |
E07013 |
Máy xây dựng |
30 |
– |
– |
– |
|
|
|
||
4 |
E07016 |
Dự toán |
15 |
30 |
– |
– |
|
E07003 |
|
||
10 |
11 |
1 |
E27001 |
Kết cấu bê tông cốt thép 2 |
45 |
– |
– |
– |
|
E07003 |
|
2 |
E27002 |
Đồ án kết cấu bê tông cốt thép 2 |
– |
– |
30 |
– |
|
E07003 |
|
||
3 |
E07020 |
Đồ án cấu tạo kiến trúc |
– |
– |
30 |
– |
|
|
|
||
4 |
E27003 |
Kết cấu thép 2 |
45 |
– |
– |
– |
|
E07005 |
|
||
5 |
E07010 |
Trắc địa (LT) |
30 |
– |
– |
– |
|
|
|
||
6 |
E07011 |
Trắc địa (TH) |
– |
30 |
– |
– |
|
|
|
||
11 |
11 |
1 |
E07007 |
Kỹ thuật thi công |
45 |
– |
– |
– |
|
|
|
2 |
E07008 |
Đồ án kỹ thuật thi công |
– |
30 |
– |
– |
|
|
|
||
3 |
E27004 |
Đồ án kết cấu thép 2 |
– |
– |
30 |
– |
|
E07005 |
|
||
4 |
E27015 |
Kết cấu bê tông cốt thép 3 |
30 |
– |
– |
– |
|
E27001 |
|
||
5 |
E07017 |
Tiếng Anh chuyên ngành |
30 |
– |
– |
– |
|
F05010 F05011 F05012 |
|
||
Chọn 1 trong 2 học phần |
|||||||||||
6 |
E27017 |
P.P phần tử hữu hạn |
30 |
– |
– |
– |
|
E06017 |
|
||
7 |
E27018 |
Động lực học công trình |
30 |
– |
– |
– |
|
|
|
||
12 |
10 |
1 |
E07015 |
Thực tập tổng hợp kỹ thuật xây dựng |
– |
– |
– |
180 |
|
E07014 |
|
2 |
E27010 |
Nhà cao tầng |
30 |
– |
– |
– |
|
E27001 |
|
||
3 |
E27011 |
Công trình trên nền đất yếu |
30 |
– |
– |
– |
|
E27007 |
|
||
4 |
E27016 |
Trang thiết bị công trình |
30 |
– |
– |
– |
|
|
|
||
13 |
10 |
1 |
E07009 |
Tổ chức thi công |
30 |
30 |
– |
– |
|
E07007 |
|
2 |
E27023 |
Kỹ thuật thi công nền móng nhà cao tầng |
30 |
– |
– |
– |
|
E07007 |
|
||
3 |
E27024 |
Giám sát và kiểm định công trình xây dựng |
30 |
– |
– |
– |
|
|
|
||
4 |
E27022 |
Thực hành kết cấu |
– |
30 |
– |
– |
|
E06017 |
|
||
Chọn 1 trong 2 học phần |
|||||||||||
5 |
E27019 |
Kết cấu bê tông cốt thép ứng suất trước |
30 |
– |
– |
– |
|
|
|
||
6 |
E27020 |
Kết cấu liên hợp thép và bê tông |
30 |
– |
– |
– |
|
|
|
||
14 |
Lựa chọn 1: Thực hiện Khóa luận tốt nghiệp |
||||||||||
10 TC |
1 |
E28001 |
Khoá luận tốt nghiệp |
– |
– |
450 |
– |
|
|
|
|
Lựa chọn 2: Thực hiện chuyên đề thay thế |
|||||||||||
10 |
Chuyên đề bắt buộc |
||||||||||
2 |
E28002 |
Chuyên đề tốt nghiệp |
– |
– |
180 |
– |
|
|
|
||
3 |
E28003 |
Chuyên đề kết cấu 1 |
– |
– |
90 |
– |
|
|
|
||
4 |
E28005 |
Chuyên đề nền móng |
– |
– |
90 |
– |
|
|
|
||
Chuyên đề tự chọn: chọn 1 trong các chuyên đề dưới đây |
|||||||||||
5 |
E28004 |
Chuyên đề kết cấu 2 |
– |
– |
90 |
– |
|
|
|
||
6 |
E28006 |
Chuyên đề dự toán |
– |
– |
90 |
– |
|
|
|
||
7 |
E28007 |
Chuyên đề kỹ thuật thi công |
– |
– |
90 |
– |
|
|
|
||
8 |
E28008 |
Chuyên đề tổ chức thi công |
– |
– |
90 |
– |
|
|
|