(15/02/2023)
Học kỳ |
Mã HP |
Tên học phần |
Số TC |
1 16TC |
Học phần bắt buộc |
14 |
|
F05010 |
Tiếng Anh 1 |
3 |
|
G05097 |
Tin học cơ sở (LT + TH) |
3 |
|
Z05005 |
Triết học Mác – Lenin |
3 |
|
A05027 |
Lý thuyết xác suất và thống kê toán |
3 |
|
C26011 |
Thực tập (kiến tập) |
2 |
|
A05008 |
Giáo dục thể chất 1 |
- |
|
Z06001 |
Đường lối quốc phòng và an ninh của Đảng Cộng sản Việt Nam |
- |
|
Z06002 |
Công tác quốc phòng và an ninh |
- |
|
Học phần tự chọn |
2 |
||
A05013 |
Thực hành văn bản Tiếng Việt |
2 |
|
H05001 |
Sinh thái học môi trường |
2 |
|
A05014 |
Logic học đại cương |
2 |
|
2 15TC |
Học phần bắt buộc |
9 |
|
F05011 |
Tiếng Anh 2 |
3 |
|
A05005 |
Pháp luật đại cương |
2 |
|
Z05006 |
Kinh tế chính trị Mác – Lenin |
2 |
|
A06015 |
Hóa phân tích |
2 |
|
A05009 |
Giáo dục thể chất 2 |
- |
|
Z06003 |
Quân sự chung, chiến thuật, kỹ thuật bắn súng ngắn và sử dụng lựu đạn |
- |
|
Z06004 |
Hiểu biết chung về quân, binh chủng |
- |
|
Học phần tự chọn |
6 |
||
A05039 |
Vật lý đại cương (LT+TH) |
3 |
|
A05041 |
Hoá đại cương A (LT+TH) |
3 |
|
B07054 |
Quản trị sản xuất |
3 |
|
B06009 |
Quản trị nguồn nhân lực |
3 |
|
B06005 |
Marketing căn bản |
3 |
|
3 21TC |
Học phần bắt buộc |
17 |
|
F05012 |
Tiếng Anh 3 |
3 |
|
Z05007 |
Chủ nghĩa xã hội Khoa học |
2 |
|
A05003 |
Tư tưởng Hồ Chí Minh |
2 |
|
C06001 |
Hóa sinh học thực phẩm |
3 |
|
C26002 |
TH. Hóa sinh học thực phẩm |
2 |
|
C06005 |
Vi sinh thực phẩm |
3 |
|
C26006 |
TH. Vi sinh thực phẩm |
2 |
|
A05010 |
Giáo dục thể chất 3 |
- |
|
Học phần tự chọn |
4 |
||
C26012 |
Truy xuất nguồn gốc thực phẩm |
2 |
|
C06041 |
Vật lý thực phẩm |
2 |
|
C26014 |
An toàn lao động |
2 |
|
4 23TC |
Học phần bắt buộc |
23 |
|
C07008 |
Tiếng anh chuyên ngành |
2 |
|
C26010 |
Văn hóa ẩm thực |
2 |
|
Z05008 |
Lịch sử Đảng Cộng Sản Việt Nam |
2 |
|
C26009 |
Kỹ thuật nhiệt thực phẩm |
4 |
|
C06008 |
Thiết kế và phân tích thí nghiệm |
3 |
|
C27021 |
Độc chất thực phẩm |
2 |
|
C06004 |
Hóa học thực phẩm |
3 |
|
C07001 |
Nguyên liệu TP và CN sau thu hoạch |
3 |
|
C27028 |
Xây dựng ý tưởng khởi nghiệp |
2 |
|
5 22TC |
Học phần bắt buộc |
18 |
|
C06007 |
Thiết bị chế biến thực phẩm |
3 |
|
C27002 |
Phân tích và đánh giá chất lượng thực phẩm |
2 |
|
C27003 |
TH. Phân tích và đánh giá chất lượng thực phẩm |
2 |
|
C07018 |
Thiết kế dây chuyền SXTP |
2 |
|
C06003 |
Các quá trình cơ bản trong CBTP |
4 |
|
C27015 |
Thiết kế và quảng cáo sản phẩm |
3 |
|
C27016 |
Quản lý chất lượng và Luật thực phẩm |
2 |
|
Học phần tự chọn |
4 |
||
C07022 |
Dinh dưỡng học |
2 |
|
C08002 |
Sản xuất sạch hơn trong CBTP |
2 |
|
C07025 |
Phương pháp NCKH |
2 |
|
C27030 |
Thực phẩm chức năng |
2 |
|
C07020 |
Bao gói thực phẩm |
2 |
|
C07017 |
Nước cấp – Nước thải |
2 |
|
6 22TC |
Học phần bắt buộc |
22 |
|
C07021 |
Phụ gia thực phẩm |
2 |
|
C07006 |
CN chế biến đồ hộp thực phẩm |
3 |
|
C27007 |
TH. CN chế biến đồ hộp thực phẩm |
2 |
|
C27009 |
CN Chế biến bánh, kẹo |
3 |
|
C27010 |
TH. Chế biến bánh, kẹo |
2 |
|
C27013 |
Công nghệ chế biến lương thực |
3 |
|
C27014 |
TH. CN chế biến lương thực |
2 |
|
C27017 |
Công nghệ chế biến sản phẩm lên men truyền thống |
3 |
|
C27018 |
TH. CNCB SP lên men truyền thống |
2 |
|
7 21TC |
Học phần bắt buộc |
21 |
|
C07004 |
Công nghệ lạnh và lạnh đông TP |
3 |
|
C27005 |
TH. CN lạnh và lạnh đông TP |
2 |
|
C07013 |
Công nghệ chế biến đồ uống |
3 |
|
C27012 |
TH. Công nghệ chế biến đồ uống |
2 |
|
C07019 |
Thực tập ngành nghề |
6 |
|
C27019 |
Công nghệ chế biến sản phẩm sấy |
3 |
|
C27020 |
TH. CNCB sản phẩm sấy |
2 |
|
8 10TC |
Học phần bắt buộc |
|
|
C28001 |
Khóa luận tốt nghiệp |
10 |
|
Hoặc |
|||
C28004 |
Chuyên đề tốt nghiệp |
8 |
|
C28003 |
Quản lý chuổi cung ứng thực phẩm |
2 |