(13/02/2023)
Năm |
Học kỳ |
Mã học phần
|
Tên học phần |
Số tín chỉ |
Ghi chú |
1 |
1 10TC (Không bao gồm GDTC&GDQP) |
Học phần bắt buộc |
10 |
|
|
A05005 |
Pháp luật đại cương |
2 |
|
||
A05027 |
Lý thuyết xác suất và thống kê toán |
3 |
|
||
A05045 |
Toán kinh tế |
2 |
|
||
B06001 |
Kinh tế vi mô |
3 |
|
||
Z06001 |
Đường lối Quốc phòng và An Ninh của Đảng Cộng sản Việt Nam |
3 |
|
||
A05008 |
Giáo dục thể chất 1 |
1 |
|
||
2 12TC (Không bao gồm GDTC&GDQP) |
Học phần bắt buộc |
12 |
|
||
Z05005 |
Triết học Mác – Lênin |
3 |
|
||
F05010 |
Tiếng Anh 1 |
3 |
|
||
B06005 |
Marketing căn bản |
3 |
|
||
B06002 |
Kinh tế vĩ mô |
3 |
|
||
Z06002 |
Công tác Quốc phòng và an ninh |
2 |
|
||
A05009 |
Giáo dục thể chất 2 |
1 |
|
||
3 (12TC)
|
Học phần bắt buộc |
9 |
|
||
B06008 |
Quản trị học |
3 |
|
||
B06004 |
Nguyên lý kế toán |
3 |
|
||
G05097 |
Tin học cơ sở |
3 |
|
||
Học phần tự chọn |
3 |
|
|||
B06003 |
Nguyên lý thống kê kinh tế |
3 |
|
||
B06033 |
Kinh tế quốc tế |
3 |
|
||
B06016 |
Tài chính tiền tệ |
3 |
|
||
2 |
4 10TC (Không bao gồm GDTC&GDQP) |
Học phần bắt buộc |
10 |
|
|
Z05006 |
Kinh tế chính trị Mác –Lê nin |
2 |
|
||
B06014 |
Thuế |
3 |
|
||
B06006 |
Phương pháp nghiên cứu khoa học |
2 |
|
||
F05011 |
Tiếng Anh 2 |
3 |
|
||
Z06003 |
Quân sự chung |
2 |
|
||
A05010 |
Giáo dục thể chất 3 |
1 |
|
||
5
10TC (Không bao gồm GDQP)
|
Học phần bắt buộc |
10 |
|
||
A07003 |
Luật kinh tế |
2 |
|
||
Z05007 |
Chủ nghĩa xã hội khoa học |
2 |
|
||
B06009 |
Quản trị nguồn nhân lực |
3 |
|
||
F05012 |
Tiếng Anh 3 |
3 |
|
||
Z06004 |
Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật |
2 |
|
||
6
(11TC) |
Học phần bắt buộc |
11 |
|
||
A05003 |
Tư tưởng Hồ Chí Minh |
2 |
|
||
B27007 |
Phân tích hoạt động kinh doanh |
3 |
|
||
B07008 |
Quản trị tài chính |
3 |
|
||
B06068 |
Thanh toán quốc tế |
3 |
|
||
3 |
7 (11TC)
|
Học phần bắt buộc |
11 |
|
|
B07083 |
Phân tích hành vi người tiêu dùng |
3 |
|
||
Z05008 |
Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam |
2 |
|
||
B07030 |
Quản trị chiến lược |
3 |
|
||
B07057 |
Quản trị Marketing |
3 |
|
||
8 (12TC) |
Học phần bắt buộc |
9 |
|
||
B07061 |
Hành vi tổ chức |
3 |
|
||
B07096 |
Quản trị chất lượng |
3 |
|
||
B07054 |
Quản trị sản xuất |
3 |
|
||
Học phần tự chọn |
3 |
|
|||
B26015 |
Nghiệp vụ ngân hàng thương mại |
3 |
|
||
B26012 |
Kinh doanh xuất nhập khẩu |
3 |
|
||
B06038 |
Phân tích định lượng trong kinh doanh |
3 |
|
||
9 (11TC) |
Học phần bắt buộc |
9 |
|
||
B07032 |
Quản trị công nghệ và đổi mới |
3 |
|
||
B07071 |
Quản trị chuỗi cung ứng |
3 |
|
||
B07077 |
Quản trị sự thay đổi |
3 |
|
||
Học phần tự chọn |
2 |
|
|||
B07033 |
Hệ thống thông tin quản lý |
2 |
|
||
B07031 |
Quan hệ công chúng |
2 |
|
||
4 |
10 (12TC) |
Học phần bắt buộc |
10 |
|
|
B07006 |
Kế toán quản trị |
3 |
|
||
B07078 |
Quản trị kinh doanh quốc tế |
3 |
|
||
B07066 |
Thực tập nghề nghiệp QTKD (08 tuần) |
4 |
|
||
Học phần tự chọn |
2 |
|
|||
B07081 |
Đạo đức kinh doanh và văn hóa doanh nghiệp |
2 |
|
||
B07079 |
Thương mại điện tử |
2 |
|
||
11 (10TC) |
B28024 |
Khóa luận tốt nghiệp |
10 |
|
|
Hoặc các học phần thay thế |
10 |
|
|||
B08019 |
Khởi sự doanh nghiệp |
2 |
|
||
B08025 |
Quản trị rủi ro trong kinh doanh |
3 |
|
||
B08020 |
Nghệ thuật lãnh đạo |
3 |
|
||
B08017 |
Đàm phán trong kinh doanh |
2 |
|