(08/02/2023)
Học kì |
Mã học phần |
Tên học phần |
Số TC |
Học phần học trước |
I (16 TC) |
Học phần bắt buộc |
14 |
|
|
Z05001 |
Đường lối Quốc phòng và An Ninh của Đảng Cộng sản Việt Nam* |
2 |
|
|
F05010 |
Tiếng Anh 1 |
3 |
|
|
G05097 |
Tin học cơ sở |
3 |
|
|
A05008 |
Giáo dục thể chất 1* |
1 |
|
|
A05005 |
Pháp luật đại cương |
2 |
|
|
A26099 |
Lịch sử tiếng Việt |
2 |
|
|
A05014 |
Logic học đại cương |
2 |
|
|
A26097 |
Cơ sở văn hóa Việt Nam |
2 |
|
|
Học phần tự chọn (2/6 TC) |
6 |
|
||
A05047 |
Nghiệp vụ văn thư lưu trữ |
2 |
|
|
A05049 |
Lịch sử văn minh thế giới |
2 |
|
|
A05060 |
Xã hội học đại cương |
2 |
|
|
II (15TC) |
Học phần bắt buộc |
11 |
|
|
Z05005 |
Triết học Mác – Lênin |
3 |
|
|
F05011 |
Tiếng Anh 2 |
3 |
F05010 |
|
A05012 |
Tâm lí học đại cương |
2 |
|
|
A26098 |
Ngôn ngữ học đại cương |
3 |
|
|
A05009 |
Giáo dục Thể chất 2* |
1 |
A05008 |
|
Z05002 |
Công tác Quốc phòng an ninh* |
2 |
Z05001 |
|
Học phần tự chọn (4/6 TC) |
6 |
|
||
A26109 |
Mỹ học đại cương |
2 |
|
|
A26107 |
Văn hóa thế giới |
2 |
|
|
A26108 |
Kĩ năng giao tiếp |
2 |
|
|
III (17TC) |
Học phần bắt buộc |
13 |
|
|
Z05006 |
Kinh tế chính trị Mác – Lênin |
2 |
Z05005 |
|
F05012 |
Tiếng Anh 3 |
2 |
F05011 |
|
Z05003 |
Quân sự chung, chiến thuật, kĩ thuật bắn súng ngắn và sử dụng lựu đạn* |
3 |
Z05002 |
|
A05010 |
Giáo dục Thể chất 3* |
1 |
A05009 |
|
A26095 |
Nhiếp ảnh |
2 |
|
|
A26096 |
Kĩ thuật quay video |
2 |
|
|
A26100 |
Văn học dân gian Việt Nam |
3 |
|
|
A27132 |
Ngữ âm tiếng Việt |
2 |
A26098 |
|
Học phần tự chọn (4/8 TC) |
8 |
|
||
A26110 |
Phong cách học tiếng Việt |
2 |
|
|
A26111 |
Ngôn ngữ các dân tộc thiểu số |
2 |
|
|
A26112 |
Dẫn luận ngôn ngữ học |
2 |
|
|
A26113 |
Các tôn giáo trên thế giới và Việt Nam |
2 |
|
|
IV (16TC) |
Học phần bắt buộc |
16 |
|
|
Z05004 |
Hiểu biết chung về quân, binh chủng* |
1 |
Z05003 |
|
A26101 |
Văn học Việt Nam 1 |
3 |
A26100 |
|
A27134 |
Ngữ pháp tiếng Việt |
3 |
|
|
A26103 |
Lý luận văn học 1 |
2 |
|
|
A26105 |
Phong tục và lễ hội ở Việt Nam |
3 |
|
|
A27133 |
Từ vựng – Ngữ nghĩa tiếng Việt |
3 |
A27132 |
|
A26106 |
Địa danh học và địa danh Việt Nam |
2 |
|
|
V (18TC) |
Học phần bắt buộc |
18 |
|
|
Z05008 |
Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam |
2 |
Z05006 |
|
A26102 |
Văn học Việt Nam 2 |
3 |
A27132 |
|
A27136 |
Phương ngữ tiếng Việt |
2 |
|
|
A27137 |
Di tích thắng cảnh VN |
2 |
|
|
A27138 |
Văn hóa du lịch |
2 |
A26103 |
|
A26104 |
Lý luận văn học 2 |
2 |
|
|
A27157 |
Danh nhân đất Việt |
2 |
|
|
A27142 |
Nghiệp vụ hướng dẫn du lịch |
3 |
|
|
VI (18TC) |
Học phần bắt buộc |
14 |
F05012 |
|
Z05009 |
Tư tưởng Hồ Chí Minh |
2 |
Z05008 |
|
A27144 |
Anh văn chuyên ngành 1 |
2 |
|
|
A27143 |
Kĩ Năng Thuyết minh du lịch |
2 |
|
|
A27139 |
Du lịch sinh thái |
2 |
|
|
A27140 |
Tổng quan du lịch |
2 |
A26112 |
|
A27141 |
Tổ chức sự kiện |
2 |
|
|
A27135 |
Ngôn ngữ báo chí |
2 |
|
|
A05046 |
Phương pháp nghiên cứu khoa học |
2 |
|
|
Học phần tự chọn (4 hoặc 5/7 TC) |
7 |
|
||
A27146 |
Văn hóa các dân tộc Việt Nam |
2 |
|
|
A27147 |
Địa lí du lịch thế giới |
3 |
|
|
A27149 |
Hán Nôm cơ sở |
2 |
|
|
VII (12TC) |
Học phần bắt buộc |
10 |
|
|
A27151 |
Thực tế ngoài trường |
2 |
A27143 |
|
A27152 |
Thực tập Nghiệp vụ Văn thư – Lưu trữ |
3 |
A27144 |
|
A27142 |
Nghiệp vụ hướng dẫn du lịch |
3 |
|
|
A27145 |
Anh văn chuyên ngành 2 |
2 |
|
|
Học phần tự chọn (2/4 TC) |
4 |
|
||
A27150 |
Hán Nôm nâng cao |
2 |
A27149 |
|
A27148 |
Văn hóa truyền thông |
2 |
|
|
VIII (10TC) |
Chọn 1 trong 2: Khóa luận tốt nghiệp, Học phần thay thế (nếu không chọn làm khóa luận) |
|
|
|
A27153 |
Khóa luận tốt nghiệp |
10 |
|
|
Học phần thay thế (chọn 10/15 TC) |
15 |
|
||
A27155 |
Phương pháp biên tập báo chí |
2 |
|
|
A27156 |
Văn hóa, dân cư, môi trường ĐBSCL |
3 |
|
|
A27158 |
Điểm tuyến du lịch Việt Nam |
2 |
|
|
A27159 |
Du lịch tâm linh người Việt |
3 |
|
|
A27160 |
Văn hóa trang phục Việt Nam |
2 |
|
|
A27161 |
Lữ hành nội địa và quốc tế |
3 |
|
|
Tổng |
121 |
|
||
Bắt buộc |
95 |
|
||
Tự chọn |
26 |
|