(10/02/2023)
Học kỳ |
Mã học phần |
Tên học phần |
Số tín chỉ |
1 (16 TC) |
Học phần bắt buộc |
16 |
|
Z05005 |
Triết học Mác - Lênin |
3 |
|
A05005 |
Pháp luật đại cương |
2 |
|
F05010 |
Tiếng Anh 1 |
3 |
|
A05045 |
Toán kinh tế |
2 |
|
G05097 |
Tin học cơ sở |
3 |
|
A05008 |
Giáo dục thể chất 1 |
1* |
|
Z05001 |
Đường lối Quốc phòng và An ninh của Đảng Cộng sản Việt Nam |
2* |
|
B06001 |
Kinh tế vi mô |
3 |
|
2 (16 TC) |
Học phần bắt buộc |
14 |
|
Z05006 |
Kinh tế chính trị Mác - Lênin |
2 |
|
F05011 |
Tiếng Anh 2 |
3 |
|
A05009 |
Giáo dục thể chất 2 |
1* |
|
Z05002 |
Công tác quốc phòng an ninh |
2* |
|
A05027 |
Lý thuyết xác suất và thống kê toán |
3 |
|
B06002 |
Kinh tế vĩ mô |
3 |
|
B06004 |
Nguyên lý kế toán |
3 |
|
Học phần tự chọn |
2 |
||
A05013 |
Thực hành văn bản tiếng Việt |
2 |
|
A05014 |
Logic học đại cương |
||
A05018 |
Cơ sở văn hoá Việt Nam |
||
3 (16 TC) |
Học phần bắt buộc |
16 |
|
Z05007 |
Chủ nghĩa xã hội khoa học |
2 |
|
F05012 |
Tiếng Anh 3 |
3 |
|
A05010 |
Giáo dục thể chất 3 |
1* |
|
Z05003 |
Quân sự chung, chiến thuật, kỹ thuật bắn súng ngắn và sử dụng lựu đạn |
3* |
|
B06003 |
Nguyên lý thống kê kinh tế |
3 |
|
B06005 |
Marketing căn bản |
3 |
|
B06016 |
Tài chính - tiền tệ (Lý thuyết Tài chính tiền tệ) |
3 |
|
B06032 |
Luật kinh tế |
2 |
|
4 (16 TC) |
Học phần bắt buộc |
16 |
|
A05003 |
Tư tưởng Hồ Chí Minh |
2 |
|
B06006 |
Phương pháp nghiên cứu khoa học |
2 |
|
Z05004 |
Hiểu biết chung về quân, binh chủng |
1* |
|
B06017 |
Tài chính doanh nghiệp |
3 |
|
B06008 |
Quản trị học |
3 |
|
B26015 |
Nghiệp vụ Ngân hàng thương mại |
3 |
|
B06072 |
Kế toán tài chính |
3 |
|
5 (15 TC) |
Học phần bắt buộc |
13 |
|
Z05008 |
Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam |
2 |
|
B07097 |
Bảo hiểm |
2 |
|
B06062 |
Kinh tế lượng |
3 |
|
B07008 |
Quản trị tài chính |
3 |
|
B08010 |
Kế toán ngân hàng |
3 |
|
Học phần tự chọn |
2 |
||
B06069 |
Tài chính công |
2 |
|
B06070 |
Tài chính hành vi |
||
B08019 |
Khởi sự doanh nghiệp |
||
B07081 |
Đạo đức kinh doanh và văn hóa doanh nghiệp |
||
B08021 |
Hành vi khách hàng |
||
6 (16 TC) |
Học phần bắt buộc |
14 |
|
B26018 |
Thị trường chứng khoán |
2 |
|
B27027 |
Đầu tư tài chính |
3 |
|
B07104 |
Luật ngân hàng |
2 |
|
B07102 |
Kiến tập nghề nghiệp |
4 |
|
B06014 |
Thuế |
3 |
|
Học phần tự chọn |
2 |
||
B06042 |
Thương mại quốc tế (Giao dịch thương mại quốc tế) |
2 |
|
B07107 |
Hành vi tổ chức |
||
B07110 |
Phân tích báo cáo tài chính |
||
B07079 |
Thương mại điện tử |
||
B26016 |
Thống kê doanh nghiệp |
||
7 (16 TC) |
Học phần bắt buộc |
9 |
|
B06068 |
Thanh toán quốc tế |
3 |
|
B07101 |
Thẩm định tín dụng |
3 |
|
B07090 |
Quản trị ngân hàng thương mại |
3 |
|
B26019 |
Nghiệp vụ ngân hàng trung ương |
2 |
|
B07108 |
Tiếng anh chuyên ngành - TCNH |
3 |
|
Học phần tự chọn |
2 |
||
B07106 |
Luật thương mại quốc tế |
2 |
|
B07100 |
Marketing ngân hàng |
||
B07103 |
Định giá tài sản |
||
B07105 |
Tín dụng ngân hàng |
||
B08029 |
Kinh tế phát triển |
||
8 (10 TC) |
B28030 |
Khóa luận tốt nghiệp - TCNH |
10 |
Hoặc |
|||
B27020 |
Lập & Thẩm định dự án đầu tư |
3 |
|
B27022 |
Quản trị rủi ro ngân hàng thương mại |
3 |
|
B27023 |
Đầu tư quốc tế |
2 |
|
B27024 |
Tài chính quốc tế |
2 |