(13/02/2023)
Năm học |
Học kỳ |
Mã HP |
Tên học phần |
Số TC |
Điều kiện |
1 |
1 15TC |
Học phần bắt buộc |
15 |
|
|
A26016 |
Cơ sở logic và lý thuyết tập hợp |
2 |
|
||
A26018 |
Đại số tuyến tính – Toán |
3 |
|
||
Z06001 |
Đường lối quốc phòng và an ninh của Đảng cộng sản Việt Nam* |
3 |
|
||
A27197 |
Giải tích hàm một biến |
2 |
|
||
A05012 |
Tâm lý học đại cương |
2 |
|
||
G05097 |
Tin học cơ sở |
3 |
|
||
2 15TC |
Học phần bắt buộc |
15 |
|
||
Z05005 |
Triết học Mác – Lênin |
3 |
|
||
A05008 |
Giáo dục thể chất 1 |
1 |
|
||
Z06002 |
Công tác quốc phòng và an ninh* |
2 |
Z06001 |
||
A26017 |
Hình học giải tích |
2 |
|
||
A26005 |
Phương pháp nghiên cứu khoa học giáo dục |
1 |
|
||
F05010 |
Tiếng Anh 1 |
3 |
|
||
A26020 |
Giải tích hàm nhiều biến |
3 |
A27197 |
||
3 14TC |
Học phần bắt buộc |
12 |
|
||
Z05006 |
Kinh tế chính trị Mác – Lênin |
2 |
Z05005 |
||
A26001 |
Tâm lý học sư phạm |
2 |
A05012 |
||
Z06003 |
Quân sự chung* |
2 |
Z06002 |
||
A05005 |
Pháp luật đại cương |
2 |
|
||
A27004 |
Xác suất thống kê Toán |
3 |
A27197 |
||
A05009 |
Giáo dục thể chất 2 |
1 |
A05009 |
||
Học phần tự chọn |
2 |
|
|||
A26028 |
Ứng dụng công nghệ thông tin trong dạy Toán |
2 |
G05097 |
||
A27023 |
Các xu hướng dạy học Toán |
2 |
|
||
2 |
4 13TC |
Học phần bắt buộc |
13 |
|
|
Z05007 |
Chủ nghĩa xã hội khoa học |
2 |
Z05005 |
||
A26002 |
Giáo dục học |
3 |
A05012 |
||
A26026 |
Lý thuyết nhóm |
2 |
A26016, A26018 |
||
A05010 |
Giáo dục thể chất 3 |
1 |
A05009 |
||
Z06004 |
Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật* |
2 |
Z06003 |
||
F05011 |
Tiếng Anh 2 |
3 |
F05010 |
||
5 10TC |
Học phần bắt buộc |
10 |
|
||
A05003 |
Tư tưởng Hồ Chí Minh |
2 |
Z05005, Z05006 |
||
A26006 |
Nguyên lý dạy học Toán |
2 |
A26002 |
||
A27001 |
Lý thuyết vành trường |
3 |
A26026 |
||
F05012 |
Tiếng Anh 3 |
3 |
F05011 |
||
6 12TC |
Học phần bắt buộc |
12 |
|
||
A26003 |
Hoạt động giáo dục trong nhà trường phổ thông |
2 |
A26002 |
||
A27007 |
Hình học Aphin và Euclide |
3 |
A26018 |
||
A27016 |
Anh văn chuyên ngành sư phạm Toán |
2 |
F05012 |
||
Z05008 |
Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam |
2 |
A05003 |
||
A26126 |
Phương pháp dạy học Toán |
3 |
A26006 |
||
3 |
7 13TC |
Học phần bắt buộc |
11 |
|
|
A27009 |
Hình học vi phân |
3 |
A26018, A26020 |
||
A26014 |
Thực tập sư phạm Toán học 1 |
2 |
A26126 |
||
A26022 |
Tôpô đại cương |
2 |
A26016, A27197 |
||
A26021 |
Hàm phức |
2 |
A26020 |
||
A26031 |
Tập giảng Toán |
2 |
A26126 |
||
Học phần tự chọn |
2 |
|
|||
A27011 |
Lịch sử Toán |
2 |
|
||
A27012 |
Giải tích số |
2 |
A27197 |
||
8 10TC |
Học phần bắt buộc |
8 |
|
||
A26010 |
Thiết kế chương trình Toán |
2 |
A26126 |
||
A26024 |
Độ đo và tích phân Lebesgue |
2 |
A26022 |
||
A27008 |
Hình học xạ ảnh |
2 |
A27007 |
||
A26023 |
Phương trình đạo hàm riêng |
2 |
A26020 |
||
Học phần tự chọn |
2 |
|
|||
A27017 |
Hoạt động dạy và học môn Toán |
2 |
|
||
A27026 |
Lý thuyết Galois |
2 |
A27001 |
||
9 10TC |
Học phần bắt buộc |
10 |
|
||
A05011 |
Quản lý HCNN và quản lý ngành GD&ĐT |
2 |
|
||
A27198 |
Hình học sơ cấp |
3 |
|
||
A27006 |
Đại số sơ cấp |
2 |
|
||
A26025 |
Giải tích hàm |
3 |
A26022, A26024 |
||
4 |
10 11TC |
Học phần bắt buộc |
9 |
|
|
A27028 |
Giải toán phổ thông |
2 |
|
||
A27005 |
Quy hoạch tuyến tính Toán |
2 |
A26018 |
||
A27003 |
Số học |
2 |
|
||
A26015 |
Thực tập sư phạm Toán học 2 |
3 |
A26014, A26031 |
||
Học phần tự chọn |
2 |
|
|||
A27014 |
Toán rời rạc |
2 |
|
||
A27013 |
Cơ sở hình học |
2 |
|
||
11 10TC
|
Học phần tự chọn |
10 |
|
||
A27018 |
Khóa luận tốt nghiệp Toán học |
10 |
|
||
A27020 |
Giải tích lồi |
2 |
A26018, A26020 |
||
A27022 |
Hình học họa hình |
2 |
A27009 |
||
A27002 |
Môđun trên vành giao hoán |
2 |
A27001 |
||
A27024 |
Maple |
2 |
|
||
A27025 |
Giải tích đa trị |
2 |
A26022 |
||
A27021 |
Đại số đồng điều |
2 |
A26018 |