(07/02/2023)
NĂM HỌC |
HỌC KỲ |
MÃ HP |
TÊN HỌC PHẦN |
SỐ TC |
1 |
HK 1 10 TC |
Học phần bắt buộc |
6 |
|
A05008 |
Giáo dục thể chất 1 |
- |
||
F05010 |
Tiếng anh 1 |
3 |
||
A05042 |
Hóa học đại cương B |
3 |
||
Z06001 |
Đường lối Quốc phòng và An ninh của Đảng Cộng sản Việt Nam |
- |
||
Học phần tự chọn |
4 |
|||
H06015 |
Dân số, sức khỏe và môi trường |
2 |
||
H07029 |
Du lịch Sinh thái |
2 |
||
H06006 |
Thủy lực môi trường |
2 |
||
HK 2 10 TC |
Học phần bắt buộc |
10 |
||
H06001 |
Sinh thái học môi trường |
2 |
||
G05097 |
Tin học |
3 |
||
H07031 |
Thiên tai và quản lý rủi ro |
2 |
||
A05009 |
Giáo dục thể chất 2 |
- |
||
F05011 |
Tiếng anh 2 |
3 |
||
Z06002 |
Công tác quốc phòng và an ninh |
- |
||
Học phần tự chọn |
- |
|||
HK 3 10 TC |
Học phần bắt buộc |
8 |
||
A05005 |
Pháp luật đại cương |
2 |
||
Z05005 |
Triết hoc Mác — Lê nin |
3 |
||
F05012 |
Tiếng anh 3 |
3 |
||
A05010 |
Giáo dục thể chất 3 |
- |
||
Z06003 |
Quân sự chung |
- |
||
Z06004 |
Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật |
- |
||
Học phần tự chọn |
2 |
|||
H07025 |
Quản lý tổng hợp vùng bờ |
2 |
||
H07016 |
Độc học môi trường |
2 |
||
2 |
HK 4 10 TC |
Học phần bắt buộc |
10 |
|
H06014 |
Vẽ kỹ thuật và AutoCAD — QLTN&MT |
3 |
||
H06020 |
Vi Sinh môi trường |
3 |
||
Z05006 |
Kinh tế chính tri Mác — Lênin |
2 |
||
H27001 |
Biến đổi khí hậu và năng lượng |
2 |
||
HK 5 10 TC |
Học phần bắt buộc |
6 |
||
H06010 |
Hóa môi trường ứng dụng |
3 |
||
H06021 |
Bản đồ học và GIS |
3 |
||
Học phần tự chọn |
4 |
|||
H07039 |
Kinh tế môi trường |
2 |
||
H06008 |
An toàn lao động và vê Sinh môi trường công nghiêp |
2 |
||
H06017 |
Lan truyền ô nhiễm trong biển |
2 |
||
H06031 |
Kinh tế biển |
2 |
||
HK 6 10 TC |
Học phần bắt buộc |
6 |
||
Z05007 |
Chủ nghĩa xã hội khoa học |
2 |
||
H07023 |
Quản lý môi trường nông nghiêp |
2 |
||
H27004 |
Quản lý chất lượng môi trường |
2 |
||
Học phần tự chọn |
4 |
|||
H07004 |
Kỹ thuật xử lý nước thải |
3 |
||
H07005 |
ÐA. Kỹ thuật xử lý nước thải |
1 |
||
H07010 |
Kỹ thuật xử lý ô nhiễm đất |
2 |
||
H07028 |
Quản ký tài nguyên đất ngập nước |
2 |
||
3 |
HK 7 10 TC |
Học phần bắt buộc |
10 |
|
H07011 |
Phương pháp nghiên cứu khoa học |
2 |
||
H07020 |
Quản lý tài nguyên đất đai |
3 |
||
H07021 |
Quản lý tài nguyên nước |
3 |
||
A05003 |
Tư tưởng Hồ Chí Minh |
2 |
||
Học phần tự chọn |
- |
|||
HK 8 10 TC |
Học phần bắt buộc |
10 |
||
Z05008 |
Lịch sử Đảng Cộng Sản Việt Nam |
2 |
||
H27010 |
Quan trắc môi trường |
3 |
||
H07024 |
Quản lý môi trường và tài nguyên biển |
3 |
||
H06013 |
Anh Văn chuyên ngành QLTN&MT |
2 |
||
Học phần tự chọn |
- |
|||
HK 9 11 TC |
Học phần bắt buộc |
11 |
||
H07038 |
Ðánh giá tác động môi trường |
3 |
||
H07061 |
Thực tập ngành nghề QLTN&MT |
3 |
||
H08001 |
Mạng lưới cấp và thoát nước đô thị |
2 |
||
H08004 |
Quy hoạch môi trường |
3 |
||
Học phần tự chọn |
- |
|||
4 |
HK 10 10 TC |
Học phần bắt buộc |
10 |
|
H07022 |
Quản lý và tái sử dụng chất thải hữu cơ |
2 |
||
H07018 |
Kiểm soát ô nhiêm không khí và tiếng ồn |
2 |
||
H07019 |
Quản lý tài nguyên rừng |
3 |
||
H08011 |
Quản lý môi trường đô thị và khu công nghiệp |
3 |
||
Học phần tự chọn |
- |
|||
HK 11 10 TC |
Học phần bắt buộc |
10 |
||
H06012 |
Luật và chính sách môi trường |
2 |
||
H07037 |
Thống kê phép thí nghiêm môi trường |
3 |
||
H06011 |
Mô hình hóa môi trường |
2 |
||
H07026 |
Quản lý và xử lý chất thåi rắn |
3 |
||
Học phần tự chọn |
- |
|||
HK 12 10 TC |
Lựa chọn 1: |
10 |
||
H28002 |
Khóa luận tốt nghiệp |
10 |
||
Lựa chọn 2: |
10 |
|||
H08007 |
Sinh thái sản xuất và thích ứng biến đổi khí hậu |
3 |
||
H06007 |
Thủy văn môi trường |
2 |
||
H08008 |
Ðánh giá chất lượng đất, nước, không khí |
3 |
||
H08009 |
Bảo tồn đa dạng sinh học |
2 |
||
H08010 |
Khai thác bền vững tài nguyên biển |
3 |
||
TỔNG CỘNG |
121 |