(10/02/2023)
Học kỳ |
Mã HP |
Tên học phần |
Số TC |
HK 1 12 TC |
Học phần bắt buộc |
12 |
|
D05001 |
Sinh học đại cương-NN |
3 |
|
G05097 |
Tin học cơ sở |
3 |
|
F05010 |
Tiếng Anh 1 |
3 |
|
Z06001 |
Đường lối Quốc phòng và An Ninh của Đảng Cộng sản Việt Nam |
- |
|
D06006 |
Thực vật ở nước |
3 |
|
HK 2 14 TC |
Học phần bắt buộc |
9 |
|
Z05005 |
Triết học Mác - Lênin |
3 |
|
F05011 |
Tiếng Anh 2 |
3 |
|
A05008 |
Giáo dục thể chất 1 |
- |
|
Z06002 |
Công tác Quốc phòng và An ninh |
- |
|
D06008 |
Động vật không xương sống ở nước |
3 |
|
Học phần tự chọn |
5 |
||
A05040 |
Vật lý đại cương B |
2 |
|
H05002 |
Giáo dục bảo vệ môi trường |
3 |
|
H27009 |
Biến đổi khí hậu |
3 |
|
HK 3 14TC |
Học phần bắt buộc |
13 |
|
Z06003 |
Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng ngắn và sử dụng lựu đạn |
- |
|
Z06004 |
Hiểu biết chung về quân, binh chủng |
- |
|
Z05006 |
Kinh tế chính trị Mác - Lênin |
2 |
|
F05012 |
Tiếng Anh 3 |
3 |
|
A05009 |
Giáo dục thể chất 2 |
- |
|
A05027 |
Lý thuyết xác suất và thống kê toán |
3 |
|
D06052 |
Vi sinh vật học đại cương - NN |
3 |
|
D06003 |
Ngư Loại |
3 |
|
HK 4 13 TC |
Học phần bắt buộc |
9 |
|
D07187 |
Dinh dưỡng và Thức ăn trong NTTS |
4 |
|
A05010 |
Giáo dục thể chất 3 |
- |
|
A05003 |
Tư tưởng Hồ Chí Minh |
2 |
|
A05041 |
Hoá học đại cương A |
3 |
|
Học phần tự chọn |
4 |
||
A05013 |
Thực hành văn bản Tiếng Việt |
2 |
|
A05014 |
Logic học đại cương |
2 |
|
A05005 |
Pháp luật đại cương |
2 |
|
HK 5 14 TC |
Học phần bắt buộc |
14 |
|
Z05007 |
Chủ nghĩa xã hội khoa học |
2 |
|
D06102 |
Kỹ thuật nuôi thức ăn tự nhiên |
4 |
|
D06053 |
Sinh hóa - NN |
3 |
|
D07005 |
Di truyền và chọn giống thủy sản |
3 |
|
D06017 |
Phân loại giáp xác và động vật thân mềm |
2 |
|
HK 6 11 TC |
Học phần bắt buộc |
11 |
|
Z05008 |
Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam |
2 |
|
C07051 |
Công nghệ sinh học trong Thủy sản |
2 |
|
D06060 |
Thống kê sinh học |
2 |
|
D06023 |
Phương pháp nghiên cứu sinh học cá |
2 |
|
D07003 |
Công trình và thiết bị trong NTTS |
3 |
|
HK 7 12 TC |
Học phần bắt buộc |
8 |
|
C06012 |
Phương pháp nghiên cứu khoa học |
2 |
|
D07001 |
Qui hoạch và quản lý NTTS |
3 |
|
D06018 |
Quản lý chất lượng nước Nuôi trồng Thủy sản |
3 |
|
Học phần tự chọn |
4 |
||
D07032 |
Quan trắc và cảnh báo môi trường |
2 |
|
D07026 |
Ô nhiễm môi trường nước |
3 |
|
D07029 |
Vi sinh vật hữu ích |
2 |
|
HK 8 10 TC |
Học phần bắt buộc |
10 |
|
D06012 |
Sinh lý động vật thủy sản |
3 |
|
D06024 |
Anh văn chuyên ngành thủy sản |
2 |
|
D06101 |
TT giáo trình cơ sở |
5 |
|
HK 9 13 TC |
Học phần bắt buộc |
13 |
|
D07019 |
Kỹ thuật sản xuất giống và trồng rong biển |
3 |
|
D06014 |
Mô và phôi động vật thủy sản |
3 |
|
D06010 |
Sinh thái thủy sinh |
3 |
|
D07011 |
Kỹ thuật sản xuất giống và nuôi cá nước ngọt |
4 |
|
HK 10 13 TC |
Học phần bắt buộc |
11 |
|
D07190 |
Bệnh học thủy sản |
4 |
|
D07021 |
Quản trị doanh nghiệp thủy sản |
3 |
|
D07191 |
Kỹ thuật sản xuất giống và nuôi giáp xác |
4 |
|
Học phần tự chọn |
2 |
||
C07043 |
Sinh học miễn dịch |
2 |
|
D06031 |
Viễn thám và thông tin địa lý |
2 |
|
HK 11 4TC |
Học phần tự chọn |
4 |
|
D07022 |
Thực tập kỹ thuật nuôi thủy sản nước ngọt |
4 |
|
D07023 |
TT Kỹ thuật Nuôi trồng TS nước mặn, lợ |
4 |
|
HK 12 10TC |
Học phần bắt buộc |
8 |
|
D07188 |
Kỹ thuật sản xuất giống và nuôi cá biển |
4 |
|
D07189 |
Kỹ thuật nuôi Động vật thân mềm |
4 |
|
Học phần tự chọn |
2 |
||
D06021 |
Ngư nghiệp đại cương |
2 |
|
D06028 |
Sử dụng và bảo vệ nguồn lợi thủy sản |
2 |
|
HK 13 10 TC |
Học phần tự chọn |
10 |
|
D28001 |
Khoá luận tốt nghiệp - NTTS |
10 |
|
D08058 |
Tiểu luận tốt nghiệp - NTTS |
4 |
|
D08006 |
Chuyên đề chuẩn đoán bệnh động vật thủy sản |
2 |
|
D07024 |
Bảo quản sản phẩm sau thu hoạch |
3 |
|
D07027 |
Sử dụng và bảo dưỡng thiết bị điện trong Nuôi trồng thủy sản |
3 |
|
D08001 |
Sản xuất giống và nuôi thủy đặc sản |
3 |
|
D08003 |
Sản xuất giống và nuôi thủy sinh vật cảnh |
3 |
|
D08005 |
Quy hoạch phát triển thủy sản |
2 |
|
D07030 |
Kỹ thuật khái thác thủy sản |
2 |
|
D07031 |
Thuốc và hóa chất trong thủy sản |
2 |