KẾ HOẠCH ĐÀO TẠO


Kế hoạch học tập toàn khóa ngành Ngôn ngữ Anh

(10/02/2023)

STT

Mã HP

Tên HP

Số TC

HP song hành

Ghi chú

NĂM THỨ 1

 

HỌC KỲ 1

14

 

 

Học phần bắt buộc

 

 

 

1

F06034

Nghe nói B1.1

4

 

 

2

F06035

Đọc B1.1

2

 

 

3

F06033

Nhập môn ngôn ngữ Anh

1

 

 

4

F06036

Ngữ pháp cơ bản

2

 

 

5

F06005

Ngữ âm thực hành

2

 

 

6

A05008

Giáo dục thể chất 1

1

 

 

7

A05005

Pháp luật đại cương

2

 

 

HỌC KỲ 2

 14

 

 

Học phần bắt buộc

 

 

 

1

F06037

Ngữ pháp trung cấp

2

Ngữ pháp cơ bản

 

2

F06038

Nghe nói B1.2

4

Nghe nói B1.1

 

3

F06040

Đọc B1.2

2

Đọc B1.1

 

4

A05009

Giáo dục thể chất 2

1

Giáo dục thể chất 1

 

5

G05097

Tin học cơ sở

3

 

 

Học phần tự chọn (SV chọn 1 HP)

 

 

 

6

F05007

Tiếng Trung 1 (2TC)

2

 

 

7

F05008

Tiếng Pháp 1 (2TC)

 

 

HỌC KỲ 3

14

 

 

Học phần bắt buộc

 

 

 

1

F06041

Ngữ pháp nâng cao

2

Ngữ pháp trung cấp

 

2

Z05005

Triết học Mác – Lê nin

3

 

 

3

F06042

Nghe nói B1.3

4

Nghe nói B1.2

 

4

F06043

Đọc B1.3

2

Đọc B1.2

 

5

A05010

Giáo dục thể chất 3

1

Giáo dục thể chất 2

 

Học phần tự chọn (SV chọn 1 HP)

 

 

 

6

F05018

Tiếng Trung 2 (2TC)

2

 

 

7

F05019

Tiếng Pháp 2 (2TC)

 

 

NĂM THỨ 2

HỌC KỲ 4

10

 

 

Học phần bắt buộc

 

 

 

1

Z06001

Đường lối Quốc phòng và An Ninh của Đảng Cộng sản Việt Nam

2

 

 

2

Z06002

Công tác quốc phòng và an ninh

2

Đường lối Quốc phòng và An Ninh của Đảng Cộng sản Việt Nam

 

3

Z06003

Quân sự chung

3

Công tác quốc phòng và an ninh

 

4

Z06004

Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật

1

Quân sự chung

 

Học phần tự chọn(SV chọn 1 HP)

 

 

 

5

F25004

Tiếng Trung 3 (2TC)

2

Tiếng Trung 2

 

6

F25005

Tiếng Pháp 3 (2TC)

Tiếng Pháp 2

 

HỌC KỲ 5

14

 

 

Học phần bắt buộc

 

 

 

1

A05015

Cơ sở văn hoá Việt Nam

2

 

 

2

F06046

Nghe nói B2.1

4

Nghe nói B1.3

 

3

F06039

Viết cơ bản

2

Ngữ pháp nâng cao

 

4

F06047

Đọc B2.1

2

Đọc B1.3

 

5

Z05006

Kinh tế chính trị Mác – Lênin

2

Triết học Mác-Lênin

 

Học phần tự chọn (SV chọn 1 HP)

 

 

 

6

A05013

Thực hành văn bản tiếng Việt (2TC)

2

 

 

7

H06001

Sinh thái học môi trường (2TC)

 

 

8

A05031

Lịch sử văn minh phương tây (2TC)

 

 

HỌC KỲ 6

14

 

 

Học phần bắt buộc

 

 

 

1

F06044

Viết trung cấp

2

Viết cơ bản

 

2

F06048

Nghe nói B2.2

4

Nghe nói B2.1

 

3

F06049

Đọc B2.2

2

Đọc B2.1

 

4

F07005

Lý Thuyết Dịch

2

Viết cơ bản

 

5

F27004

Dẫn luận ngôn ngữ

2

Nghe nói B2.1

 

6

Z05007

Chủ nghĩa xã hội khoa học

2

Kinh tế chính trị Mác – Lênin

 

NĂM THỨ 3

HỌC KỲ 7

14

 

 

Học phần bắt buộc

 

 

 

1

F06045

Viết nâng cao

2

Viết trung cấp

 

2

F07009

Biên dịch

2

Lý Thuyết Dịch

 

3

F07020

Lý thuyết ngữ âm

2

Dẫn luận ngôn ngữ

 

4

F06050

Nghe nói C1.1

4

Nghe nói B2.3

 

5

F06051

Đọc C1.1

2

Đọc B2.3

 

6

F27001

Phương pháp nghiên cứu khoa học Anh văn

2

Đọc C1.1

 

HỌC KỲ 8

13

 

 

Học phần bắt buộc

 

 

 

1

F07010

Phiên dịch

2

Lý Thuyết Dịch

 

2

F07021

Văn hóa các nước nói tiếng Anh

3

Nghe nói B2.2

 

3

F06052

Nghe nói C1.2

4

Nghe nói C1.1

 

4

F06053

Đọc C1.2

2

Đọc C1.1

 

5

A05003

Tư tưởng Hồ Chí Minh

2

Chủ nghĩa xã hội khoa học

 

HỌC KỲ 9

10

 

 

1

F07008

Cú pháp và ngữ nghĩa học

2

Dẫn luận ngôn ngữ

 

2

Z05008

Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam

2

Tư tưởng Hồ Chí Minh

 

3

F07007

Ngữ âm và hình thái

2

Dẫn luận ngôn ngữ

 

4

F07018

Ngoại khóa Ngôn ngữ Anh

1

Viết nâng cao

 

5

F07022

Văn học Anh – Mỹ

3

Đọc C1.1

 

NĂM THỨ 4

HỌC KỲ 10

14

 

 

Học phần bắt buộc

 

 

 

1

F07019

Nói trước công chúng

2

Nghe nói B2.2

 

2

F07004

Chuyên đề các bài thi tiếng Anh quốc tế

2

Nghe nói B2.2

 

3

F27022

Khóa luận tốt nghiệp (NNA)

10

Điểm TBTL HK1 -> HK 6

Từ 2.5 trở lên

 

 

Hoặc SV chọn 10 TC trong số các HP sau

 

 

 

1

F27020

Phiên dịch: Du lịch và Lữ hành (2TC)

10

Lý Thuyết Dịch

 

2

F27021

Biên dịch: Du lịch, lữ hành (2TC)

Lý Thuyết Dịch

 

3

F27024

Biên dịch Môi trường (2TC)

Lý Thuyết Dịch

 

4

F27007

Biên dịch Kỹ thuật (3TC)

Lý Thuyết Dịch

 

5

F27023

Viết học thuật (2TC)

Viết nâng cao

 

6

F07017

Phương pháp giảng dạy Ngôn ngữ Anh (2TC)

Nghe nói B2.3

 

7

F27008

Biên dịch thư tín văn phòng (3TC)

Lý Thuyết Dịch

 

HỌC KỲ 11 (DỰ TRỮ)

 

 

 

HỌC KỲ 12 (DỰ TRỮ)

 

 

 

Tổng số tín chỉ CTĐT:

120

   

 (Không bao gồm các học phần Giáo dục thể chất và Quốc phòng - An ninh)

Giáo dục thể chất: 03 TC

     

Giáo dục quốc phòng: 08 TC