(13/02/2023)
Năm học |
Học kỳ |
Mã học phần |
Tên học phần |
Số tín chỉ |
Điều kiện |
I |
I 12TC |
Học phần bắt buộc |
10 |
|
|
F05010 |
Tiếng Anh 1 |
3 |
|
||
A05008 |
Giáo dục thể chất 1 * |
- |
|
||
A05014 |
Logic học đại cương |
2 |
|
||
A26080 |
Lịch sử nhà nước và pháp luật Việt Nam |
2 |
|
||
G05097 |
Tin học cơ sở |
3 |
|
||
Z06001 |
Đường lối quốc phòng và an ninh của ĐCSVN * |
- |
|
||
Học phần tự chọn |
2 |
|
|||
A05012 |
Tâm lý học đại cương |
2 |
|
||
II |
Học phần bắt buộc |
12 |
|
||
A05009 |
Giáo dục thể chất 2 * |
- |
A05008 |
||
Z05005 |
Triết học Mác - Lê nin |
3 |
|
||
A26081 |
Lý luận về nhà nước và pháp luật |
3 |
|
||
F05011 |
Tiếng anh 2 |
3 |
F05010 (2) |
||
A26082 |
Luật Hiến pháp |
3 |
|
||
Học phần tự chọn |
2 |
|
|||
A05060 |
Xã hội học đại cương |
2 |
|
||
III |
Học phần bắt buộc |
14 |
|
||
A26085 |
Luật hành chính |
3 |
A26081, A26082 (2) |
||
A26088 |
Luật Dân sự 1 |
2 |
A26081, A26082 (2) |
||
F05012 |
Tiếng Anh 3 |
3 |
F05011 (2) |
||
A26086 |
Luật Hình sự 1 |
2 |
A26081, A26082 (2) |
||
A27090 |
Luật Hôn nhân và gia đình |
2 |
A26088 (2) |
||
B06008 |
Quản trị học |
2 |
|
||
Z06002 |
Công tác quốc phòng và an ninh * |
- |
Z06001 |
||
II |
I |
Học phần bắt buộc |
11 |
|
|
A26089 |
Luật Dân sự 2 |
2 |
A26088 |
||
Z06003 |
Quân sự chung * |
- |
Z05002 |
||
A26090 |
Luật Thương mại |
3 |
A26088 (2) |
||
Z05006 |
Kinh tế chính trị Mác Lê nin |
2 |
Z05005 |
||
A26083 |
Phương pháp nghiên cứu khoa học luật |
2 |
|
||
A26087 |
Luật Hình sự 2 |
2 |
A26086 |
||
Học phần tự chọn |
2 |
|
|||
A05015 |
Cơ sở văn hóa Việt Nam |
2 |
|
||
II |
Học phần bắt buộc |
7 |
|
||
Z06004 |
Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật * |
- |
Z05003 |
||
A27100 |
Luật Thương mại quốc tế |
2 |
A26090 (2) |
||
Z05007 |
Chủ nghĩa xã hội khoa học |
2 |
Z05005 |
||
A26091 |
Luật Lao động |
3 |
A26089, (2) |
||
Học phần tự chọn |
4 |
|
|||
A27104 |
Luật Sở hữu trí tuệ |
2 |
A26089 (2) |
||
B06037 |
Quản trị văn phòng |
2 |
B06008 |
||
III |
Học phần bắt buộc |
11 |
|
||
A05003 |
Tư tưởng Hồ Chí Minh |
2 |
Z05005, Z05006 |
||
A27097 |
Luật Tố tụng hành chính |
2 |
A26085 (2) |
||
A27098 |
Luật Tố tụng hình sự |
2 |
A26087 (2) |
||
A27099 |
Luật tố tụng dân sự |
3 |
A27090, A26091, A26090 (2) |
||
A05010 |
Giáo dục thể chất 3 * |
- |
A05009 |
||
A27132 |
Quyền con người |
2 |
|
||
III |
I |
Học phần bắt buộc |
9 |
|
|
Z05008 |
Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam |
2 |
A05003 |
||
A27095 |
Công pháp quốc tế |
3 |
A26081, A26082 (2) |
||
A27092 |
Pháp luật về thuế |
2 |
A26085, A26089, A26090 (2) |
||
A27107 |
Tiếng Anh chuyên ngành luật |
2 |
F05012 |
||
Học phần tự chọn |
4 |
|
|||
A27102 |
Luật học so sánh |
2 |
|
||
A27109 |
Pháp luật về kinh doanh bảo hiểm |
2 |
A26090 (2) |
||
II |
Học phần bắt buộc |
10 |
|
||
A27124 |
Thực tập chuyên ngành luật |
4 |
>= 90 TC |
||
A27096 |
Tư pháp quốc tế |
3 |
A26089, A26090, A26091, A27099 (2) |
||
A27093 |
Luật Đất đai |
3 |
A26085, A26089, A26090 (2) |
||
Học phần tự chọn |
2 |
|
|||
A27101 |
Kỹ năng soạn thảo văn bản pháp luật |
2 |
A26081 (2) |
||
III |
Học phần bắt buộc |
5 |
|
||
A27105 |
Tội phạm học |
2 |
A26087 (2) |
||
A27091 |
Luật Tài chính ngân hàng |
3 |
A26089, A26090 (2) |
||
Học phần tự chọn |
6 |
|
|||
A27121 |
Pháp luật về thanh tra, khiếu nại tố cáo và phòng chống tham nhũng |
2 |
A26085 (2) |
||
A27094 |
Luật môi trường |
2 |
A26085, A26089, A26090, A26085 (2) |
||
A27106 |
Pháp luật về hội nhập quốc tế |
2 |
|
||
IV |
I |
Lựa chọn 1: Thực hiện Khóa luận tốt nghiệp Luật |
|||
A27125 |
Khóa luận tốt nghiệp |
10 |
|
||
Lựa chọn 2: Học các học phần thay thế |
|||||
A27120 |
Pháp luật về quy hoạch và giải phóng mặt bằng |
2 |
A27093 (2) |
||
A27127 |
Nghiệp vụ tòa án |
2 |
A27097, A27098, A27099 (2) |
||
A27128 |
Nghề luật sư và hoạt động tư vấn pháp luật |
2 |
A27097, A27098, A27099 (2) |
||
A27119 |
Pháp luật về công chứng, chứng thực và thừa phát lại |
2 |
A26089 (2) |
||
A27117 |
Pháp luật về giao dịch bảo đảm |
2 |
A26089 (2) |