(13/02/2023)
Học kỳ |
Mã HP |
Tên học phần |
Số TC |
ĐIỀU KIỆN |
||
Tiên quyết |
Học trước |
Song hành |
||||
1 (16 TC) |
A05027 |
Lý thuyết xác suất và thống kê toán |
3 |
|
|
|
A05005 |
Pháp luật đại cương |
2 |
|
|
|
|
F05010 |
Tiếng Anh 1 |
3 |
|
|
|
|
B06001 |
Kinh tế vi mô |
3 |
|
|
|
|
A05008 |
Giáo dục thể chất 1 |
1 |
|
|
|
|
Z05001 |
Đường lối Quốc phòng và An Ninh của Đảng Cộng sản Việt Nam |
3 |
|
|
|
|
G05097 |
Tin học cơ sở |
3 |
|
|
|
|
A05013 |
Thực hành văn bản Tiếng Việt |
2 |
|
|
|
|
A05014 |
Logic học đại cương |
|
|
|
||
2 (15 TC) |
Z05005 |
Triết học Mác - Lênin |
3 |
|
|
|
B06002 |
Kinh tế vĩ mô |
3 |
|
|
|
|
F05011 |
Tiếng Anh 2 |
3 |
|
F05010 |
|
|
B06004 |
Nguyên lý kế toán |
3 |
|
|
|
|
B06003 |
Nguyên lý thống kê kinh tế |
3 |
|
A05027 |
|
|
A05009 |
Giáo dục thể chất 2 |
1 |
|
A05008 |
|
|
Z05002 |
Công tác quốc phòng và an ninh |
2 |
|
|
|
|
3 (17 TC) |
Z05006 |
Kinh tế chính trị Mác Lênin |
2 |
|
Z05005 |
|
B07001 |
Kế toán tài chính 1 |
3 |
|
B06004 |
|
|
B06016 |
Tài chính - tiền tệ |
3 |
|
|
|
|
B06005 |
Marketing căn bản |
3 |
|
|
|
|
B06008 |
Quản trị học |
3 |
|
|
|
|
F05012 |
Tiếng Anh 3 |
3 |
|
F05011 |
|
|
Z05003 |
Quân sự chung, chiến thuật, kỹ thuật bắn súng ngắn và sử dụng lựu đạn |
3 |
|
|
|
|
A05010 |
Giáo dục thể chất 3 |
1 |
|
A05009 |
|
|
4 (16 TC) |
Z05007 |
Chủ nghĩa xã hội Khoa học |
2 |
|
Z05005 |
|
B06017 |
Tài chính doanh nghiệp |
3 |
|
B06016 |
|
|
B26015 |
Nghiệp vụ ngân hàng thương mại |
3 |
|
|
|
|
B07002 |
Kế toán tài chính 2 |
3 |
|
B07001 |
|
|
A05045 |
Toán kinh tế |
2 |
|
|
|
|
B06014 |
Thuế |
3 |
|
B06004 |
|
|
Z05004 |
Hiểu biết chung về quân, binh chủng |
1 |
|
|
|
|
5 (16 TC) |
A05003 |
Tư tưởng Hồ Chí Minh |
2 |
|
Z05005, Z05006 |
|
B07088 |
Hệ thống thông tin kế toán 1 |
2 |
|
B06004 |
|
|
B07003 |
Kế toán tài chính 3 |
3 |
|
B07002 |
|
|
B27021 |
Luật kế toán |
2 |
|
|
|
|
B06006 |
Phương pháp luận nghiên cứu khoa học |
2 |
|
|
|
|
B27007 |
Phân tích hoạt động kinh doanh |
3 |
|
|
|
|
B06010 |
Kinh tế lượng |
2 |
|
B06003 |
|
|
B26018 |
Thị trường chứng khoán |
|
|
|
||
B26016 |
Thống kê doanh nghiệp |
|
B06003 |
|
||
(16 TC) |
Z05008 |
Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam |
2 |
|
A05003 |
|
B07089 |
Hệ thống thông tin kế toán 2 |
4 |
|
B07088 |
|
|
B27004 |
Kế toán tài chính 4 |
3 |
|
B07003 |
|
|
B07015 |
Kiểm toán căn bản |
3 |
|
B07003 |
|
|
B27030 |
Chuyên đề kế toán thuế |
2 |
|
B06014 |
|
|
B06061 |
Quản trị nhân lực |
2 |
|
B06008 |
|
|
B26017 |
Kinh doanh xuất nhập khẩu |
|
|
|
||
7 (15 TC)
|
B07006 |
Kế toán quản trị |
3 |
|
B06004 |
|
B07016 |
Tổ chức công tác kế toán doanh nghiệp |
3 |
|
B07003 |
|
|
B07005 |
Kế toán chi phí |
3 |
|
B07003 |
|
|
B07022 |
Thực tập ngành nghề |
4 |
|
|
|
|
B27031 |
Định giá trị doanh nghiệp |
2 |
|
B06017 |
|
|
B27032 |
Lập và thẩm định dự án đầu tư |
|
|
|
||
8 (10 TC) |
B28001 |
Khóa luận tốt nghiệp |
10 |
|
|
|
Hoặc học các học phần thay thế |
|
|
|
|||
B08009 |
Kế toán hành chính sự nghiệp |
2 |
|
B06004 |
|
|
B28004 |
Kế toán quốc tế |
2 |
|
B06004 |
|
|
B08010 |
Kế toán ngân hàng |
3 |
|
B06004 |
|
|
B28006 |
Kiểm toán nâng cao |
3 |
|
B07015 |
|