(09/02/2023)
Năm |
Học kỳ |
Mã HP |
Tên học phần |
Số TC |
Điều kiện |
1 |
1 10TC |
Học phần bắt buộc |
08 |
|
|
Z05005 |
Triết học Mác – Lênin |
3 |
|
||
A27306 |
Lý luận dạy học ở Tiểu học |
2 |
|
||
G05097 |
Tin học cơ sở |
3 |
|
||
Học phần tự chọn |
2 |
|
|||
A26192 |
Rèn luyện chữ viết ở Tiểu học |
2 |
|
||
A05060 |
Xã hội học đại cương |
2 |
|
||
A05015 |
Cơ sở Văn hóa Việt Nam |
2 |
|
||
A05013 |
Thực hành văn bản Tiếng Việt |
2 |
|
||
2 15TC |
Học phần bắt buộc |
13 |
|
||
Z05006 |
Kinh tế chính trị Mác – Lênin |
2 |
Z05005 |
||
A05012 |
Tâm lý học đại cương |
2 |
|
||
A05008 |
Giáo dục thể chất 1 |
1 |
|
||
A26005 |
Phương pháp nghiên cứu khoa học giáo dục |
1 |
|
||
Z06001 |
Đường lối Quốc phòng và An Ninh của Đảng Cộng sản Việt Nam |
3 |
|
||
A26186 |
Dạy học trải nghiệm ở Tiểu học |
2 |
|
||
A05011 |
Quản lý HCNN và quản lý ngành GD&ĐT |
2 |
|
||
Học phần tự chọn |
2 |
|
|||
A26194 |
Tổ chức các hoạt động theo hướng tích hợp ở Tiểu học |
2 |
|
||
A05014 |
Logic học đại cương |
2 |
|
||
A05047 |
Nghiệp vụ văn thư lưu trữ |
2 |
|
||
A27328 |
Phát triển năng lực tư duy qua dạy học toán |
2 |
|
||
3 13TC |
Học phần bắt buộc |
13 |
|
||
Z05007 |
Chủ nghĩa xã hội khoa học |
2 |
Z05006 |
||
Z06002 |
Công tác Quốc phòng an ninh |
2 |
Z06001 |
||
A27305 |
Tâm lý học sư phạm Tiểu học |
3 |
A05012 |
||
A27308 |
Giáo dục hòa nhập |
2 |
|
||
A05009 |
Giáo dục thể chất 2 |
1 |
A05008 |
||
F05010 |
Tiếng Anh 1 |
3 |
|
||
2 |
1 17TC |
Học phần bắt buộc |
15 |
|
|
A26183 |
Cơ sở Tự nhiên – Xã hội |
2 |
|
||
A05005 |
Pháp luật đại cương |
2 |
|
||
F05011 |
Tiếng Anh 2 |
3 |
F05010 |
||
A26189 |
Tiếng việt 1 Tiểu học |
2 |
|
||
A26002 |
Giáo dục học |
3 |
A27305 |
||
Z06003 |
Quân sự chung |
2 |
Z06002 |
||
A05010 |
Giáo dục thể chất 3 |
1 |
A05009 |
||
Học phần tự chọn |
2 |
|
|||
A26191 |
Ứng dụng CNTT trong dạy học ở Tiểu học |
2 |
|
||
A27326 |
Rèn luyện kỹ năng thực hành Tiếng Việt |
2 |
|
||
A27327 |
Phát triển năng lực cảm thụ qua dạy học Tiếng Việt |
2 |
|
||
2 14TC
|
Học phần bắt buộc |
14 |
|
||
Z05008 |
Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam |
2 |
Z05007 |
||
Z06004 |
Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật |
2 |
Z06003 |
||
A27317 |
PP dạy học Khoa học Tự nhiên và Xã hội |
2 |
A26183 |
||
A26190 |
Tiếng việt 2 -Tiểu học |
2 |
|
||
A26185 |
Hoạt động giáo dục trong trường Tiểu học |
2 |
A26002 |
||
A27315 |
Phương pháp dạy học Toán 1- Tiểu học |
2 |
|
||
A27257 |
Phương pháp dạy học tiếng Việt 1 Tiểu học |
2 |
|
||
3 14TC |
Học phần bắt buộc |
14 |
|
||
A05003 |
Tư tưởng Hồ Chí Minh |
2 |
|
||
A26016 |
Cơ sở logic và lý thuyết tập hợp |
2 |
|
||
A26181 |
Toán sơ cấp ở Tiểu học |
2 |
|
||
A27312 |
Phương pháp dạy học tiếng Việt 2 Tiểu học |
3 |
A26190 |
||
A27313 |
Công nghệ và PP dạy học Công nghệ ở Tiểu học |
2 |
|
||
A27316 |
PP dạy học Toán 2- Tiểu học |
3 |
A27262 |
||
3 |
1 14TC |
Học phần bắt buộc |
12 |
|
|
A26004 |
Giáo dục so sánh – GD bền vững |
2 |
A26002 |
||
A27318 |
Tập giảng Tiếng Việt ở Tiểu học |
2 |
A27312 |
||
A27319 |
Tập giảng Toán ở Tiểu học |
2 |
A27316 |
||
A27322 |
Đánh giá kết quả học tập Giáo dục Tiểu học |
2 |
A27312 A27316; A27317; |
||
A26187 |
Phát triển chương trình giáo dục Tiểu học |
2 |
|
||
A27321 |
Rèn luyện nghiệp vụ Sư phạm |
2 |
|
||
Học phần tự chọn |
2 |
|
|||
A26193 |
Đổi mới sáng tạo và khởi nghiệp |
2 |
|
||
A27329 |
Bồi dưỡng HS năng khiếu Toán ở Tiểu học |
2 |
|
||
A27330 |
Bồi dưỡng HS năng khiếu Tiếng Việt ở Tiểu học |
2 |
|
||
A28049 |
Các phương pháp suy luận Toán học ở Tiểu học |
2 |
|
||
2 11TC |
Học phần bắt buộc |
11 |
|
||
A27307 |
Môi trường và giáo dục môi trường ở tiểu học |
2 |
|
||
A27314 |
Đạo đức và PP dạy học Đạo đức ở Tiểu học |
2 |
|
||
F05012 |
Tiếng Anh 3 |
3 |
F05011 |
||
A27323 |
Phương pháp công tác đội ở Tiểu học |
2 |
|
||
A27324 |
Thực tập sư phạm– GDTH 1 |
2 |
|
||
3 12TC |
Học phần bắt buộc |
12 |
|
||
A27320 |
Anh văn chuyên ngành Tiểu học |
2 |
|
||
A27309 |
Văn học thiếu nhi |
2 |
A26189 |
||
A26180 |
Số học |
2 |
|
||
A26188 |
Sinh lý và bệnh lý ở trẻ em ở Tiểu học |
2 |
|
||
A26187 |
Xác suất thống kê- GDTH |
2 |
|
||
A27310 |
Dạy học tác phẩm Văn học theo thể loại – Tiểu học |
2 |
|
||
4
|
1 13TC |
Học phần bắt buộc |
3 |
|
|
A27325 |
Thực tập sư phạm 2– GDTH |
3 |
A27324; A27318; A27319 |
||
Học phần tự chọn |
10 |
|
|||
A28040 |
Khóa luận tốt nghiệp – GDTH |
10 |
>=105TC |
||
A28041 |
Tiểu luận tốt nghiệp – GDTH |
4 |
>=105TC |
||
A28042 |
Trò chơi sư phạm trong DH toán Tiểu học |
2 |
|
||
A28045 |
PPDHTV cho HS dân tộc ở Tiểu học |
2 |
|
||
A28046 |
Dạy học chính tả ở tiểu học theo đặc điểm phương ngữ |
2 |
|
||
A28047 |
Từ vựng học |
2 |
|
||
A28048 |
Phân tích tác phẩm văn học dân gian trong trường Tiểu học |
2 |
|
||
A28043 |
Mỹ thuật và PP dạy học Mỹ thuật |
2 |
|
||
A28044 |
Âm nhạc và PP dạy học Âm nhạc |
2 |
|