(08/02/2023)
Học kỳ |
Mã học phần |
Tên học phần |
Số TC |
Học phần học trước |
I (10 TC) |
Học phần bắt buộc |
|
|
|
Z05005 |
Triết học Mác – Lênin |
3 |
|
|
A05046 |
Cơ sở văn hóa Việt Nam |
2 |
|
|
Z05007 |
Chủ nghĩa xã hội khoa học |
2 |
|
|
G05097 |
Tin học cơ sở |
3 |
|
|
A05008 |
Giáo dục thể chất 1 |
1 |
|
|
Z06001 |
Đường lối Quốc phòng và An ninh của Đảng Cộng sản Việt Nam |
2 |
|
|
Z06002 |
Công tác Quốc phòng và An ninh |
2 |
|
|
Z05003 |
Quân sự chung |
3 |
|
|
Z06004 |
Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật |
1 |
|
|
II (15 TC) |
Học phần bắt buộc |
|
|
|
Z05006 |
Kinh tế chính trị Mác – Lênin |
2 |
|
|
A05005 |
Pháp luật đại cương |
2 |
|
|
F05010 |
Tiếng Anh 1 |
3 |
|
|
A05056 |
Dân tộc học đại cương |
2 |
|
|
A05013 |
Thực hành văn bản tiếng Việt |
2 |
|
|
A26112 |
Tống quan du lịch |
2 |
|
|
A05009 |
Giáo dục thể chất 2 |
1 |
A05008 |
|
A26162 |
Bản dồ du lịch |
2 |
|
|
III (16TC) |
Học phần bắt buộc |
|
|
|
Z05008 |
Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam |
2 |
|
|
F05011 |
Tiếng Anh 2 |
3 |
F05010 |
|
A05010 |
Giáo dục thể chất 3 |
1 |
A05009 |
|
Z05003 |
Tư tưởng Hồ Chí Minh |
2 |
|
|
A26157 |
Du lịch tôn giáo – tâm linh |
3 |
|
|
A26127 |
Phương pháp nghiên cứu khoa học trong du lịch |
2 |
|
|
A27300 |
Kỹ năng giới thiệu sản phẩm du lịch |
2 |
|
|
Chọn 1 trong 2 học phần |
||||
A26158 |
Du lịch làng nghề |
2 |
|
|
A26159 |
Du lịch cộng đồng và Homestay |
2 |
|
|
IV (18TC) |
Học phần bắt buộc |
|
|
|
F05012 |
Tiếng Anh 3 |
3 |
F05011 |
|
A26094 |
Luật du lịch |
3 |
|
|
B06018 |
Kinh tế du lịch |
3 |
|
|
A27138 |
Du lịch văn hóa |
2 |
A26112 |
|
A26105 |
Phong tục và lễ hội ở Việt Nam |
3 |
|
|
A27299 |
Thủ tục xuất nhập cảnh |
2 |
|
|
A26111 |
Tổng quan Ngôn ngữ các dân tộc thiểu số Việt Nam |
2 |
|
|
V (18TC) |
Học phần bắt buộc |
|
|
|
A26160 |
Tâm lý du khách và kỹ năng giao tiếp trong du lịch |
2 |
|
|
A26161 |
Tiếng Anh chuyên ngành du lịch |
3 |
F05012 |
|
B07044 |
Công nghệ phục vụ buồng, bàn và quầy bar |
3 |
|
|
B07045 |
Quản trị ẩm thực |
3 |
|
|
A27205 |
Thực tập thực tế |
3 |
|
|
A26107 |
Văn hóa thế giới |
2 |
|
|
Chọn 1 trong 2 học phần |
||||
A26163 |
Văn hóa các dân tộc Việt Nam |
2 |
|
|
A26129 |
Quy hoạch du lịch |
2 |
|
|
VI (16 TC) |
B07039 |
Quản trị kinh doanh hãng lữ hành |
3 |
|
A27160 |
Văn hóa trang phục Việt Nam |
2 |
|
|
B07036 |
Thiết kế và điều hành Tour du lịch |
3 |
|
|
A27206 |
Địa lý du lịch Việt Nam |
2 |
|
|
A27158 |
Tuyến điểm du lịch Việt Nam |
2 |
|
|
A27139 |
Du lịch sinh thái |
2 |
|
|
A27142 |
Nghiệp vụ hướng dẫn du lịch |
2 |
|
|
VII (14TC) |
A27147 |
Địa lý du lịch Thế giới |
2 |
A27206 |
A27157 |
Danh nhân đất Việt |
2 |
|
|
A27214 |
Kỹ năng hoạt náo trong du lịch |
2 |
|
|
A05038 |
Di tích thắng cảnh Việt Nam |
2 |
|
|
A27215 |
Thực hành nghiệp vụ lữ hành |
2 |
B07039 |
|
A27143 |
Kỹ năng thuyết minh du lịch |
2 |
|
|
Chọn 1 trong 2 học phần |
||||
A27161 |
Lữ hành nội địa và quốc tế |
2 |
|
|
A27216 |
Y tế du lịch |
2 |
|
|
VIII (14TC) |
Chọn 1 trong 2: Khóa luận tốt nghiệp hoặc Học phần thay thế (nếu không chọn làm khóa luận) |
|||
A27217 |
Thực tập tốt nghiệp |
4 |
|
|
A28001 |
Khóa luận tốt nghiệp |
10 |
|
|
Học phần thay thế |
|
|
||
A28002 |
Du lịch bền vững |
3 |
|
|
A28003 |
Tổ chức sự kiện và du lịch MICE |
2 |
|
|
B08027 |
Quản trị chất lượng dịch vụ du lịch |
3 |
|
|
A28004 |
Du lịch biển đảo |
2 |
|