(13/02/2023)
HỌC KỲ |
MÃ HP |
TÊN HỌC PHẦN |
SỐ TC |
ĐKTQ |
HK 1 13TC |
Học phần bắt buộc |
13 |
||
Z05005 |
Triết học Mác - Lenin |
3 |
||
D05001 |
Sinh học đại cương - NN |
3 |
||
F05010 |
Tiếng Anh 1 |
3 |
||
A05005 |
Pháp luật đại cương |
2 |
||
A05040 |
Vật lý đại cương B |
2 |
||
A05008 |
Giáo dục thể chất 1 |
- |
||
HK 2 13TC |
Học phần bắt buộc |
13 |
||
Z05006 |
Kinh tế chính trị Mác - Lenin |
2 |
||
G05097 |
Tin học cơ sở |
3 |
||
A05041 |
Hóa học đại cương A |
3 |
||
D05004 |
Tế bào học |
2 |
||
F05011 |
Tiếng Anh 2 |
3 |
||
A05009 |
Giáo dục thể chất 2 |
- |
||
Z06001 |
Đường lối quốc phòng và an ninh của ĐCSVN |
- |
||
HK 3 13TC |
Học phần bắt buộc |
13 |
||
Z05007 |
Chủ nghĩa xã hội học |
2 |
||
D06085 |
Thống kê sinh học |
3 |
||
D06052 |
Vi sinh học đại cương - NN |
3 |
||
C07029 |
Nhập môn Công nghệ sinh học |
2 |
||
D06061 |
Cơ sở di truyền học |
3 |
||
Z06002 |
Công tác quốc phòng - an ninh |
- |
||
HK 4 12TC |
Học phần bắt buộc |
12 |
||
A05003 |
Tư tưởng Hồ Chí Minh |
2 |
||
F05012 |
Tiếng Anh 3 |
3 |
||
C06012 |
Phương pháp nghiên cứu khoa học |
2 |
||
C07030 |
An toàn trong thực phẩm và môi trường |
2 |
||
D06053 |
Sinh hóa - NN |
3 |
||
A05010 |
Giáo dục thể chất 3 |
- |
||
HK 5 13TC |
Học phần bắt buộc |
13 |
||
Z05008 |
Lịch sử Đảng CSVN |
2 |
||
D06094 |
Virus học đại cương |
3 |
||
D06082 |
Sinh lý thực vật |
3 |
||
C06017 |
Phương pháp phân tích vi sinh vật |
2 |
||
C06018 |
TH. Phương pháp phân tích vi sinh vật |
1 |
||
D06103 |
Chất điều hòa sinh trưởng |
2 |
||
Z06003 |
Quân sự chung |
- |
||
HK 6 12TC |
Học phần bắt buộc |
12 |
||
D07077 |
Nuôi cấy mô tế bào thực vật |
3 |
||
D06105 |
CNSH trong xử lý nước thải |
2 |
|
|
D06096 |
Tiếng Anh chuyên ngành - CNSH |
3 |
||
D07173 |
Hoạt chất thiên nhiên có hoạt tính sinh học |
4 |
||
Z06004 |
Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật |
- |
||
HK 7 12TC |
Học phần bắt buộc |
9 |
||
D06075 |
Sinh học phân tử |
2 |
||
C06010 |
TH. Sinh học phân tử |
1 |
||
B08018 |
Khởi sự doanh nghiệp |
2 |
||
D07120 |
Protein và enzyme học |
2 |
||
D07172 |
TH. Protein và enzyme học |
2 |
||
Học phần tự chọn |
3 |
|||
D07005 |
Di truyền và chọn giống thủy sản |
3 |
||
D07183 |
Vi sinh trong an toàn thực phẩm |
3 |
||
HK 8 12TC |
Học phần bắt buộc |
9 |
||
D07162 |
Vi sinh vật công nghiệp |
1 |
||
D07163 |
TH. Vi sinh vật công nghiệp |
2 |
||
D07177 |
Vi khuẩn gây bệnh trong thủy sản |
2 |
||
C07050 |
CNSH trong chọn giống thực vật |
2 |
||
D06104 |
Nhập môn công nghệ miễn dịch |
2 |
||
Học phần tự chọn |
3 |
|||
D07178 |
Nấm học |
2 |
||
D07179 |
TH. Nấm học |
1 |
||
D07182 |
CNSH Dược |
3 |
||
D07180 |
Công nghệ sản xuất nấm ăn và nấm dược liệu |
3 |
||
D07181 |
Lên men thực phẩm |
3 |
||
HK 9 10 |
Học phần bắt buộc |
9 |
||
D06107 |
Thực tế cơ sở - CNSH |
2 |
||
D07164 |
Tin sinh học |
3 |
||
D07166 |
Công nghệ di truyền |
3 |
||
Học phần tự chọn |
2 |
|||
C07051 |
CNSH trong thủy sản |
2 |
||
C07048 |
CNSH trong y dược |
2 |
||
HK 10 10 |
Học phần bắt buộc |
7 |
||
C07042 |
Công nghệ sản xuất phân sinh học và phân hữu cơ |
2 |
||
D07123 |
TH. Công nghệ sản xuất phân sinh học và phân |
1 |
||
D07165 |
Nuôi cấy tế bào động vật |
4 |
||
Học phần tự chọn |
3 |
|||
D07167 |
Vi sinh vật và chuyển hóa vật chất trong đất |
3 |
||
D07168 |
Bảo tồn đa dạng sinh học |
3 |
||
D07169 |
Sinh học phân tử cây trồng |
3 |
||
HK 11 10 |
Học phần bắt buộc |
10 |
||
D07170 |
Thực tập ngành nghề 1 - CNSH |
4 |
||
C07031 |
Bộ gen và ứng dụng |
2 |
||
C07032 |
TH. Bộ gen và ứng dụng |
1 |
||
D07019 |
Sản xuất giống và trồng rong biển |
3 |
||
HK 12 10 |
Học phần bắt buộc |
10 |
||
D07171 |
Thực tập ngành nghề 2 - CNSH |
4 |
||
D07175 |
Công nghệ sinh học Tảo |
3 |
||
D07176 |
Phát triển sản phẩm CNSH |
3 |
||
HK 13 10 |
Học phần bắt buộc |
10 |
||
C28002 |
Khóa luận tốt nghiệp |
10 |
||
Hoặc chọn thay thế |
10 |
|||
C08006 |
Vi sinh học môi trường |
2 |
||
C08007 |
TH. Vi sinh học môi trường |
1 |
||
B07084 |
E_marketting |
3 |
||
D08021 |
Nông nghiệp công nghệ cao |
2 |
||
D08022 |
Năng lượng sinh học |
2 |
||
D08031 |
Công nghệ nano sinh học |
2 |
||
D07091 |
CNSH sau thu hoạch |
2 |
||
D08054 |
IPM trong bảo vệ thực vật |
2 |
||
D08056 |
CNSH biển |
2 |
||
D08055 |
Cây dược liệu |
2 |
||
D08057 |
Quản lý chất lượng trong CNSH |
2 |