KẾ HOẠCH ĐÀO TẠO


Kế hoạc học tập toàn khóa ngành Công nghệ Kỹ thuật Môi trường

(13/02/2023)

Học kỳ

Mã học phần

Tên học phần

Số tín chỉ

HK 1

(12 TC)

Học phần bắt buộc

10

A05008

Giáo dục thể chất 1

-

F05010

Tiếng anh 1

3

A05039

Vật lý đại cương

3

Z06001

Đường lối Quốc phòng và An ninh của Đảng Cộng sản Việt Nam

-

H27001

Biến đổi khí hậu và năng lượng 

2

H06001

Sinh thái học môi trường

2

Học phần tự chọn

2

A05014

Logic học đại cương

2

A05013

Thực hành văn bản tiếng Việt

2

A05015

Cơ sở văn hoá Việt Nam

2

HK 2

(11 TC)

Học phần bắt buộc

11

A05009

Giáo dục thể chất 2

-

G05097

Tin học cơ sở (LT + TH)

3

A05042

Hóa đại cương B (LT+TH)

3

A05005

Pháp luật đại cương

2

F05011

Tiếng anh  2

3

HK 3

(14 TC)

 

 

 

 

 

Học phần bắt buộc

14

H27004

Quản lý chất lượng môi trường

2

Z05005

Triết học Mác - Lênin

3

H06032

Hóa kỹ thuật môi trường (2LT + 2TH)

4

E06015

Kỹ thuật điện và điện tử (2LT+1TH)

3

A05030

Đại số tuyến tính

2

HK 4

(11 TC)

Học phần bắt buộc

11

Z06002

Công tác quốc phòng và an ninh

-

F05012

Tiếng anh 3

3

H06006

Thủy lực môi trường

2

A05026

Giải tích

3

H27016

Sản xuất sạch hơn (2LT+1TH)

3

HK 5

(12 TC)

Học phần bắt buộc

12

A05010

Giáo dục thể chất 3

-

A06011

Cơ học lưu chất

2

E06010

Vẽ kỹ thuật

2

H06034

Tiếng anh chuyên ngành KTMT

3

Z05006

Kinh tế chính trị Mác - Lênin

2

H06020

Vi sinh môi trường (2LT + 1TH)

3

HK 6

(11 TC)

Học phần bắt buộc

11

Z06003

Quân sự chung

-

Z05007

Chủ nghĩa xã hội khoa học

2

H06035

Hóa sinh môi trường (2LT+1TH)

3

H06033

An toàn lao động và vệ sinh môi trường công nghiệp (2LT + 1TH)

3

H27003

Các quá trình công nghệ môi trường

3

HK 7

(12 TC)

Học phần bắt buộc

8

Z06004

Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật

-

A05003

Tư tưởng Hồ Chí Minh

2

H07011

Phương pháp nghiên cứu khoa học

2

H07006

Kỹ thuật xử lý chất thải rắn

3

H07007

ĐA. Kỹ thuật xử lý chất thải rắn

1

Học phần tự chọn

4

H06012

Luật và chính sách môi trường

2

H06007

Thủy văn môi trường

2

A06013

Bảo vệ và ăn mòn vật liệu

2

HK 8

(12 TC)

Học phần bắt buộc

12

H07040

Kỹ thuật xử lý ô nhiễm đất (2LT+1TH)

3

H27010

Quan trắc môi trường (2LT+1TH)

3

Z05008

Lịch sử Đảng Cộng Sản Việt Nam

2

H07013

Thực tập ngành nghề

4

HK 9

(13 TC)

Học phần bắt buộc

10

H27015

Quản lý và vận hành công trình xử lý MT (2LT + 1TH)

3

H07002

Kỹ thuật xử lý nước cấp (LT)

2

H07003

Kỹ thuật xử lý nước cấp  (ĐA)

1

H07008

Kỹ thuật xử lý khí thải và tiếng ồn (LT)

3

H07009

Kỹ thuật xử lý khí thải và tiếng ồn (ĐA)

1

Học phần tự chọn

3

H06019

Đồ họa (CAD) trong TNMT (2LT+1TH)

3

H08009

Bảo tồn đa dạng sinh học (2LT+1TH)

3

HK 10

(11 TC)

Học phần bắt buộc

8

H07004

Kỹ thuật xử lý nước thải (LT)

3

H07005

Kỹ thuật xử lý nước thải (ĐA)

1

H07062

Đánh giá tác động môi trường (LT)

3

H07050

Đánh giá tác động môi trường (ĐA)

1

Học phần tự chọn

3

H07014

Kinh tế môi trường

3

H06021

Bản đồ học và GIS (2LT+1TH)

3

HK 11

(11 TC)

Các học phần bắt buộc

11

H27013

Các phương pháp hiện đại dùng trong phân tích môi trường (2LT+1TH)

3

H07016

Độc học môi trường

2

H07037

Thống kê phép thí nghiệm môi trường (2LT + 1TH)

3

H27017

ISO và kiểm toán môi trường (2LT+1TH)

3

HK 12

(10 TC)

Học phần bắt buộc

10

H07041

Thực tập ngành nghề nâng cao

8

H07001

Máy móc và thiết bị môi trường

2

HK 13

(10 TC)

H28001

Khóa luận tốt nghiệp

10

Hoặc chọn 10 TC trong các môn

10

H08001

Mạng lưới cấp và thoát nước đô thị

2

H08002

Quản lý môi trường đô thị và khu công nghiệp

2

H08003

Công nghệ sinh học môi trường

2

H08004

Quy hoạch môi trường

3

H08005

Vi sinh vật ứng dụng trong môi trường thủy sản (LT)

2

H08006

Vi sinh vật ứng dụng trong môi trường thủy sản (TH)

1