(08/02/2023)
Chuẩn đầu ra
1. Kiến thức
1.1 Khối kiến thức giáo dục đại cương
Hiểu cơ bản chủ nghĩa Mác - Lênin, tư tưởng Hồ Chí Minh và đường lối chính sách của Đảng Cộng sản Việt Nam, tư tưởng Hồ Chí Minh, có kiến thức về giáo dục quốc phòng đáp ứng yêu cầu xây dựng và bảo vệ Tổ quốc. Có kiến thức cơ bản về pháp luật đại cương, về khoa học xã hội và nhân văn, khoa học tự nhiên (hóa học và sinh học) để đáp ứng yêu cầu tiếp thu kiến thức giáo dục chuyên nghiệp. Có kiến thức cơ bản về tiếng Anh tương đương trình độ A2 theo khung Châu Âu. Vận dụng được kiến thức cơ bản về máy tính, các phần mềm văn phòng và các phần mềm cơ bản khác.
1.2 Khối kiến thức cơ sở ngành
Nắm vững và vận dụng các kiến thức cơ sở về cây trồng như vi sinh học, sinh lý, thổ nhưỡng, phì nhiêu, di truyền, dinh dưỡng, phân loại thực vật… Kiến thức về phương pháp nghiên cứu khoa học Khoa học cây trồng. Kiến thức về tiếng anh chuyên ngành. Kiến thức cơ bản về hóa bảo vệ thực vật, khí tượng thủy văn, qui hoạch đánh giá sử dụng đất. Kiến thức cơ bản về kinh tế nông nghiệp, marketing và quản trị học.
1.3 Khối kiến thức chuyên ngành
Nắm vững và vận dụng các kiến thức chuyên ngành về chọn giống, thức ăn, kỹ thuật trồng và chăm sóc các giống, loại cây trồng, quy trình phòng – trị bệnh và quản lý trong sản xuất trong trồng trọt. Thực hành kỹ năng về cây trồng như trồng thủy canh, xử lý ra hoa, thiết kế vườn ươm, trồng rau sạch, lai tạo các giống cây trồng. Kiến thức về dinh dưỡng, phân bón, bón phân và sử dụng thuốc bảo vệ thực vật
2. Kỹ năng
2.1. Kỹ năng Bố trí và tiến hành các thí nghiệm trong lĩnh vực KHCT trong nhà lưới và ngoài đồng ruộng
2.2. Có khả năng phân tích, giải thích và đánh giá các số liệu thu thập
2.3. Thiết lập mối quan hệ với các tổ chức sản xuất nông nghiệp trong lĩnh vực KHCT
2.4. Biết tham gia kiểm dịch thực vật và đánh giá chất lượng nông sản, các chỉ tiêu dinh dưỡng của đất đai.
2.5. Chọn lựa được giống cây trồng, trồng, chăm sóc, quản lý, bảo vệ cây trồng nhằm tạo ra các sản phẩm trồng trọt có năng suất, chất lượng, sức cạnh tranh và hiệu quả kinh tế cao. Góp phần bảo vệ môi trường và phát triển nông nghiệp bền vững
2.6. Kỹ năng làm việc độc lập và làm việc theo nhóm và với cộng đồng. Quản lý và lãnh đạo nhóm
2.7. Giao tiếp và truyền đạt thông tin trong lĩnh vực chuyên môn. Thu thập, xử lý thông tin để giải quyết vấn đề trong lĩnh vực chuyên môn.
2.8. Sử dụng thành thạo máy tính, tin học cơ bản và tin học văn phòng, đạt tối thiểu chứng chỉ ứng dụng công nghệ thông tin cơ bản.
2.9. Có khả năng giao tiếp bằng tiếng Anh trong học tập, nghiên cứu và công việc, đạt chuẩn A2 theo khung năng lực ngoại ngữ 6 bậc dùng cho Việt Nam hoặc tương đương.
3. Năng lực tự chủ và trách nhiệm
3.1 Có năng lực dẫn dắt về chuyên môn, nghiệp vụ đã được đào tạo
3.2 Có sáng kiến trong quá trình thực hiện nhiệm vụ được giao, có khả năng tự định hướng, thích nghi với các môi trường làm việc khác nhau
3.3 Tự học tập, tích lũy kiến thức, kinh nghiệm để nâng cao trình độ chuyên môn nghiệp vụ
3.4 có khả năng đưa ra được kết luận về các vấn đề chuyên môn, nghiệp vụ thông thường và một số vấn đề phức tạp về mặt kỹ thuật
3.5 có năng lực lập kế hoạch, điều phối, phát huy trí tuệ tập thể; có năng lực đánh giá và cải tiến các hoạt động chuyên môn ở quy mô trung bình
3.6 Chịu trách nhiệm trước những việc làm mình phụ trách như nghiên cứu, kế hoạch đề ra. Trung thực trong công làm việc và với quan hệ xung quanh.
HỌC KÌ |
MÃ HP |
TÊN HP |
CHUẨN ĐẦU RA |
|||||||||||||||||
Kiến thức |
Kỹ năng |
Năng lực tự chủ và trách nhiệm |
||||||||||||||||||
1.1 |
1.2 |
1.3 |
2.1 |
2.2 |
2.3 |
2.4 |
2.5 |
2.6 |
2.7 |
2.8 |
2.9 |
3.1 |
3.2 |
3.3 |
3.4 |
3.5 |
3.6 |
|||
1 16TC |
F05010 |
Tiếng Anh 1 |
X |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
x |
|
|
|
|
|
|
D05001 |
Sinh học đại cương - NN |
X |
|
|
|
|
|
|
|
X |
|
|
|
|
x |
|
|
|
X |
|
A05041 |
Hóa học đại cương A |
X |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
A05008 |
Giáo dục thể chất 1 |
X |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
A05013 |
Thực hành văn bảng Tiếng Việt |
X |
|
|
|
|
|
|
|
X |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
A05005 |
Pháp luật đại cương |
X |
|
|
|
|
|
|
|
X |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
G05097 |
Tin học cơ sở |
X |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
X |
|
|
|
|
|
|
|
|
2 17TC |
Z05005 |
Triết học Mác - Lênin |
X |
|
|
|
|
|
|
|
X |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
F05011 |
Tiếng Anh 2 |
X |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
x |
|
|
|
|
|
|
|
D06052 |
Vi sinh vật học đại cương-NN |
|
x |
|
|
|
|
|
|
X |
|
|
|
|
x |
x |
|
|
X |
|
Z06001 |
Đường lối Quốc phòng và An ninh của Đảng Cộng Sản Việt Nam |
X |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
D06054 |
Sinh học phân tử-TT |
|
x |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
x |
x |
|
|
X |
|
D06061 |
Cơ sở di truyền học |
|
X |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
x |
x |
|
|
X |
|
D06082 |
Sinh lý thực vật |
|
X |
|
|
|
|
|
|
X |
|
|
|
|
|
x |
|
|
|
|
A05009 |
Giáo dục thể chất 2 |
X |
|
|
|
|
|
|
|
X |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Z06002 |
Công tác Quốc phòng- An ninh |
X |
|
|
|
|
|
|
|
X |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3 21TC
|
Z05006 |
Kinh tế chính trị Mác - Lênin |
X |
|
|
|
|
|
|
|
X |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
D06053 |
Sinh hóa-NN |
|
X |
|
|
|
|
|
|
X |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
A05003 |
Tư tưởng Hồ Chí Minh |
X |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
F05012 |
Tiếng anh 3 |
X |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
X |
|
|
|
|
|
|
|
D06086 |
Phân loại thực vật |
|
X |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
D06085 |
Thống kê sinh học |
|
X |
|
x |
x |
|
|
|
X |
x |
|
|
x |
|
x |
|
|
X |
|
D06083 |
Thổ nhưỡng |
|
X |
|
|
|
|
|
|
X |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
D06084 |
Dinh dưỡng cây trồng |
|
X |
|
|
|
|
|
X |
X |
x |
|
|
|
|
x |
X |
|
X |
|
Z06003 |
Quân sự chung |
X |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Z06004 |
Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật |
X |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
A05010 |
Giáo dục thể chất 3 |
X |
|
|
|
|
|
|
|
X |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
4 23TC
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Z05007 |
Chủ nghĩa xã hội khoa học |
x |
|
|
|
|
|
|
|
X |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
D07135 |
Côn trùng nông nghiệp |
|
|
x |
x |
x |
x |
x |
x |
X |
|
|
|
x |
x |
x |
X |
X |
x |
|
D07133 |
Chọn giống cây trồng |
|
x |
|
|
|
|
|
x |
X |
|
|
|
|
|
x |
X |
|
X |
|
D07137 |
Cỏ dại |
|
|
X |
|
|
x |
x |
x |
X |
|
|
|
|
|
x |
X |
X |
x |
|
D07134 |
Chất điều hòa sinh trưởng |
|
X |
|
|
|
|
|
x |
X |
|
|
|
x |
x |
x |
|
|
x |
|
D06087 |
Hóa bảo vệ thực vật |
|
X |
|
|
|
x |
x |
x |
X |
x |
|
|
|
x |
x |
X |
|
x |
|
D06088 |
Anh văn chuyên ngành KHCT |
|
|
X |
|
|
|
|
|
X |
|
|
x |
|
|
x |
|
|
|
|
Chọn 2 trong 4 học phần |
||||||||||||||||||||
D06089 |
Hệ sinh thái nông nghệp và phát triển bền vững |
|
|
X |
|
x |
x |
|
x |
X |
|
|
|
|
|
x |
|
|
|
|
D06090 |
Khí tượng thủy văn nông nghiệp |
|
X |
|
|
|
x |
x |
x |
X |
|
|
|
|
x |
x |
X |
|
|
|
D06091 |
Lâm nghiệp đại cương |
|
X |
|
|
|
|
|
x |
X |
|
|
|
|
|
x |
|
|
|
|
D06092 |
Kinh tế nông nghiệp và PTNT |
|
X |
|
|
|
|
|
x |
X |
|
|
|
|
|
x |
|
|
|
|
5 23TC
|
Z05008 |
Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam |
x |
|
|
|
|
|
|
|
X |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
D07136 |
Bệnh cây đại cương |
|
|
X |
|
x |
x |
x |
x |
X |
x |
|
|
x |
x |
x |
X |
X |
x |
|
D06093 |
Phương pháp nghiên cứu khoa học |
|
|
X |
x |
x |
x |
x |
x |
X |
x |
|
|
|
|
x |
X |
X |
|
|
D07138 |
Hệ thống canh tác |
|
|
X |
|
|
|
|
|
X |
|
|
|
|
|
x |
X |
X |
x |
|
D07139 |
Cây lúa |
|
|
X |
x |
x |
x |
x |
x |
X |
x |
|
|
x |
x |
x |
X |
X |
X |
|
D06111 |
Quan hệ đất-nước-cây trồng |
|
|
X |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
X |
|
|
D07141 |
Công nghệ cào và ứng dụng vào sản xuất cây trồng |
|
|
x |
x |
x |
x |
x |
|
x |
|
|
|
|
|
|
x |
x |
x |
|
Chọn 2 trong 4 học phần |
||||||||||||||||||||
D07142 |
Động vật hại trong nông nghiệp |
|
|
X |
|
|
|
x |
x |
X |
|
|
|
|
|
|
x |
X |
|
|
D07143 |
Đa dạng sinh học |
|
|
X |
|
x |
|
x |
x |
X |
|
|
|
|
|
|
x |
X |
|
|
D07144 |
Bảo vệ môi trường |
|
|
X |
|
|
|
|
x |
X |
|
|
|
|
|
|
|
X |
|
|
D07145 |
Marketing trong nông nghiệp |
|
|
X |
|
|
|
|
|
X |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
6 22TC
|
D07157 |
Thực tập giáo trình - KHCT |
|
|
X |
x |
x |
X |
x |
x |
X |
|
|
|
x |
x |
x |
x |
x |
X |
A05003 |
Tư tưởng Hồ Chí Minh |
x |
|
|
|
|
|
|
|
X |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
D07146 |
Nuôi cấy mô tế bào thực vật NN |
|
|
X |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
X |
X |
|
|
D07147 |
Cây rau – Màu |
|
|
X |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
X |
X |
|
|
D07149 |
Phân bón và khuyến cáo bón phân |
|
|
X |
x |
|
x |
x |
x |
X |
|
|
|
|
|
|
X |
X |
|
|
D07150 |
Sản xuất Nấm ăn |
|
|
X |
|
|
|
|
x |
X |
|
|
|
|
|
x |
x |
|
x |
|
Chon 2 trong 3 học phần |
||||||||||||||||||||
D07151 |
Côn trùng trong kho vựa |
|
|
X |
|
|
|
|
x |
X |
|
|
|
|
|
x |
X |
|
|
|
D07152 |
Hệ sinh thái nông nghiệp |
|
|
X |
|
|
|
|
|
X |
|
|
|
|
|
X |
|
|
|
|
D07153 |
Thực hành nông nghiệp tốt GAP |
|
|
X |
|
|
X |
x |
x |
X |
|
|
|
|
|
x |
x |
X |
X |
|
7 18TC |
D07154 |
Cây ăn trái |
|
|
X |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
x |
X |
x |
D07155 |
Xử lý ra hoa |
|
|
X |
x |
x |
X |
x |
x |
X |
|
|
|
|
|
x |
X |
X |
|
|
D07156 |
Cây công nghiệp |
|
|
X |
|
|
|
X |
x |
X |
|
|
|
x |
x |
x |
X |
x |
x |
|
D07148 |
Thực tập cơ sở |
|
|
X |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
X |
X |
|
|
D07158 |
Khuyến nông |
|
|
X |
|
|
|
|
x |
X |
|
|
|
|
|
x |
x |
x |
x |
|
Chọn 1 trong 2 học phần |
||||||||||||||||||||
D07159 |
Sinh lý stress thực vật |
|
|
X |
|
|
|
x |
x |
X |
|
|
|
|
|
X |
x |
|
|
|
D07160 |
Cây hoa kiểng |
|
|
X |
|
|
|
x |
x |
X |
|
|
|
|
|
x |
x |
|
|
|
8 10TC |
D28002 |
Khóa luận tốt nghiệp-KHCT |
|
|
X |
x |
x |
x |
x |
x |
X |
x |
x |
x |
x |
x |
x |
x |
x |
X |
Chọn 5 trong 6 học phần |
||||||||||||||||||||
D08050 |
Công nghệ sinh học trong trồng trọt |
|
|
X |
x |
x |
|
x |
x |
X |
|
|
|
|
|
x |
|
x |
x |
|
D08051 |
Bảo quản nông sản sau thu hoạch |
|
|
X |
|
|
|
x |
x |
X |
|
|
|
|
|
x |
|
|
|
|
D08052 |
Kỹ thuật sản xuất rau sạch |
|
|
X |
|
|
|
x |
x |
X |
|
|
|
|
|
x |
x |
x |
x |
|
D08053 |
Sản xuất cây trồng qui mô trang trại |
|
|
X |
|
|
|
x |
x |
X |
|
|
|
|
|
x |
X |
|
|
|
D08054 |
IPM trong bảo vệ thực vật |
|
|
X |
x |
x |
x |
x |
x |
X |
x |
|
|
|
x |
x |
x |
x |
X |
|
D08055 |
Cây dược liệu |
|
|
X |
|
|
|
x |
x |
X |
|
|
|
|
|
x |
|
|
|
|
Tổng 366 |
19 |
15 |
36 |
10 |
12 |
14 |
23 |
33 |
53 |
8 |
3 |
5 |
8 |
14 |
38 |
30 |
20 |
25 |