(13/02/2023)
Chuẩn đầu ra
1. Kiến thức
1.1 Khối kiến thức giáo dục đại cương
1.1.1 Hiểu và vận dụng được vào thực tiễn hệ thống tri thức khoa học những nguyên lý cơ bản về Triết Mác – Lênin; Kinh tế chính trị Mác – Lênin; lịch sử, đường lối, chính sách của Đảng Cộng sản Việt Nam; tư tưởng Hồ Chí Minh vào công việc và cuộc sống, có sức khỏe, có kiến thức về giáo dục quốc phòng đáp ứng yêu cầu xây dựng và bảo vệ Tổ quốc.
1.1.2 Vận dụng các kiến thức khoa học cơ bản của khối ngành kinh tế vào giải quyết những vấn đề lý luận và thực tiễn liên quan đến lĩnh vực sản xuất kinh doanh.
1.2 Khối kiến thức cơ sở ngành
1.2.1 Trình bày được những kiến thức cơ bản về một số vấn đề liên quan đến nền kinh tế, phân tích tài chính, nghiệp vụ kế toán, nghiệp vụ ngân hàng và hoạt động marketing;
1.2.2 Trình bày được kiến thức cơ bản về pháp luật trong lĩnh vực kinh tế, khả năng tư duy giải quyết vấn đề; các phương thức thanh toán quốc tế, kinh doanh xuất nhập khẩu.
1.2.3 Giải thích được các số liệu trong phân tích thống kê và phương pháp nghiên cứu khoa học trong kinh doanh.
1.3 Khối kiến thức chuyên ngành
1.3.1 Trình bày được các kiến thức cơ bản liên quan đến công tác quản trị như: nhân lực, chiến lược, chất lượng, công nghệ và đổi mới, tài chính, quản trị sự thay đổi, quản trị chuỗi cung ứng và các hoạt động quản trị kinh doanh quốc tế.
1.3.2 Phân tích được các hoạt động kinh doanh và hành vi của người tiêu dùng cũng như hành vi của tổ chức, có khả năng sử dụng phần mềm, có khả năng tìm kiếm thông tin để kinh doanh, các hoạt động kinh doanh thương mại điện tử và các hình thức kinh doanh trên mạng Internet.
1.3.3 Phân tích được các rủi ro liên quan đến hoạt động kinh doanh, có khả năng đàm phán kinh doanh, quan hệ công chúng, đưa ra các ý tưởng kinh doanh, lập được kế hoạch kinh doanh và có nghệ thuật lãnh đạo.
2. Kỹ năng
2.1. Kỹ năng cứng
2.2 Kỹ năng mềm
2.2.1 Kỹ năng tư duy hệ thống: phân tích, phán đoán vấn đề một cách logic, có cơ sở, và đề xuất các phương án giải quyết vấn đề.
2.2.2 Kỹ năng giao tiếp: giao tiếp tốt, có năng lực giao tiếp bằng văn bản, đa truyền thông, và đồ họa; có khả năng thuyết trình và thu hút trong giao tiếp.
2.2.3 Kỹ năng làm việc nhóm: thành lập, phát triển và lãnh đạo nhóm; phối hợp giữa các nhóm chuyên môn khác nhau; tự học hỏi tìm tòi, làm việc có kế hoạch và khoa học.
2.2.4 Tố chất và kỹ năng cá nhân: cập nhật, phân tích và suy đoán các vấn đề liên quan đến lĩnh vực quản trị kinh doanh trong nước và thế giới.
2.2.5 Sử dụng thành thạo máy tính, tin học cơ bản và tin học văn phòng, đạt tối thiểu chứng chỉ ứng dụng công nghệ thông tin cơ bản.
2.2.6 Có khả năng giao tiếp bằng tiếng Anh tương đương trình độ B1 theo khung năng lực ngoại ngữ 6 bậc dùng cho Việt Nam hoặc tương đương.
3. Năng lực tự chủ và trách nhiệm
3.1 Luôn làm việc với tính kỷ luật và trách nghiệm cao, thái độ làm việc nghiêm túc và chuyên nghiệp, luôn có tinh thần cầu tiến và cầu thị, năng động và sáng tạo.
3.2 Có sáng kiến trong quá trình thực hiện nhiệm vụ được giao, có khả năng tự định hướng, thích nghi với các môi trường làm việc khác nhau; tự học tập, tích lũy kiến thức, kinh nghiệm để nâng cao trình độ chuyên môn, nghiệp vụ.
3.3 Có năng lực dẫn dắt về chuyên môn, nghiệp vụ đã được đào tạo, có năng lực lập kế hoạch, điều phối, phát huy trí tuệ tập thể.
3.4 Có khả năng đưa ra được kết luận về các vấn đề chuyên môn nghiệp vụ thông thường và một số vấn đề phức tạp về mặt kỹ thuật.
HỌC KÌ
|
MÃ HP |
TÊN HP |
CHUẨN ĐẦU RA |
|||||||||||||||||||||
1. Kiến thức |
2. Kỹ năng |
3. Năng lực tự chủ và trách nhiệm |
||||||||||||||||||||||
1.1 |
1.2 |
2.1 |
2.2 |
2.3 |
3.1 |
3.2 |
3.3 |
1.1 |
1.2 |
1.3 |
2.1 |
2.2 |
2.3 |
2.4 |
2.5 |
2.6 |
1 |
2 |
3 |
4 |
||||
1 |
A05027 |
Lý thuyết xác suất và thống kê toán |
|
x |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
x |
|
|
|
|
|
x |
|
|
|
|
F05010 |
Tiếng Anh 1 |
|
x |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
x |
|
|
|
x |
|
||
A05005 |
Pháp luật đại cương |
|
x |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
x |
|
|
|
|
|
x |
|
|
|
||
A05045 |
Toán kinh tế |
|
x |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
x |
|
|
|
|
|
x |
|
|
|
||
G05097 |
Tin học cơ sở |
|
x |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
x |
|
|
x |
|
|
||
B06001 |
Kinh tế vi mô |
|
|
x |
|
|
|
|
|
|
|
x |
|
|
|
|
|
|
x |
|
|
|
||
A05008 |
Giáo dục thể chất 1 |
x |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
x |
|
|
|
|
|
x |
|
|
|
||
Z06001 |
Đường lối Quốc phòng và An Ninh của Đảng Cộng sản Việt Nam |
x |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
x |
|
|
|
|
|
x |
|
|
|
||
2
|
Z05005 |
Triết học Mác - Lê nin |
x |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
x |
|
|
|
|
|
x |
|
|
|
|
F05011 |
Tiếng Anh 2 |
|
x |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
x |
|
|
|
x |
|
||
B06005 |
Marketing căn bản |
|
|
x |
|
|
|
|
|
x |
|
|
|
|
|
|
|
|
x |
|
|
|
||
B06002 |
Kinh tế vĩ mô |
|
|
x |
|
|
|
|
|
|
|
x |
|
|
|
|
|
|
x |
|
|
|
||
B06004 |
Nguyên lý kế toán |
|
|
x |
|
|
|
|
|
x |
|
|
|
|
|
|
|
|
x |
|
|
|
||
A05009 |
Giáo dục thể chất 2 |
x |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
x |
|
|
|
|
|
x |
|
|
|
||
Z06002 |
Công tác Quốc phòng – An ninh |
x |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
x |
|
|
|
|
|
x |
|
|
|
||
3
|
Z05006 |
Kinh tế chính trị Mác –Lê nin |
x |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
x |
|
|
|
|
|
x |
|
|
|
|
F05012 |
Tiếng Anh 3 |
|
x |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
x |
|
|
|
x |
|
||
B06014 |
Thuế |
|
|
x |
|
|
|
|
|
x |
|
|
|
|
|
|
|
|
x |
|
|
|
||
B06008 |
Quản trị học |
|
|
x |
|
|
|
|
|
x |
|
|
|
|
|
|
|
|
x |
|
|
|
||
A07003 |
Luật kinh tế |
|
|
|
x |
|
|
|
|
|
|
x |
|
|
|
|
|
|
x |
|
|
|
||
B06006 |
Phương pháp nghiên cứu khoa học |
|
|
|
x |
|
|
|
|
|
|
|
x |
|
|
|
|
x |
x |
|
|
|
||
A05010 |
Giáo dục thể chất 3 |
x |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
x |
|
|
|
|
|
x |
|
|
|
||
Z06003 |
Quân sự chung |
x |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
x |
|
|
|
|
|
x |
|
|
|
||
Z06004 |
Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật |
x |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
x |
|
|
|
|
|
x |
|
|
|
||
4
|
Z05007 |
Chủ nghĩa xã hội khoa học |
x |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
x |
|
|
|
|
|
x |
|
|
|
|
B07008 |
Quản trị tài chính |
|
|
|
|
|
x |
|
|
x |
|
|
|
|
|
|
|
|
x |
|
|
|
||
B06009 |
Quản trị nguồn nhân lực |
|
|
x |
|
x |
|
|
|
x |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
x |
|
||
B06068 |
Thanh toán quốc tế |
|
|
|
x |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
x |
|
|
x |
|
|
|
||
B27007 |
Phân tích hoạt động kinh doanh |
|
|
x |
|
|
|
|
|
|
x |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
x |
||
Học phần tự chọn |
Chọn 1 trong 3 học phần |
|||||||||||||||||||||||
B06003 |
Nguyên lý thống kê kinh tế |
|
|
|
|
x |
|
|
|
|
|
|
x |
|
|
|
|
|
x |
|
|
|
||
B06033 |
Kinh tế quốc tế |
|
|
x |
|
|
|
|
|
|
x |
|
|
|
|
|
|
|
|
x |
|
|
||
B06016 |
Tài chính tiền tệ |
|
|
x |
|
|
|
|
|
|
x |
|
|
|
|
|
|
|
x |
|
|
|
||
5 |
A05003 |
Tư tưởng Hồ Chí Minh |
x |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
x |
|
|
|
|
|
x |
|
|
|
|
B07057 |
Quản trị Marketing |
|
|
|
|
|
x |
|
|
x |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
x |
|
||
B07083 |
Phân tích hành vi người tiêu dùng |
|
|
|
|
|
|
x |
|
|
x |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
x |
||
B07061 |
Hành vi tổ chức |
|
|
x |
|
|
|
|
|
|
x |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
x |
||
B07030 |
Quản trị chiến lược |
|
|
x |
|
x |
|
|
|
x |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
x |
x |
||
Học phần tự chọn |
Chọn 1 trong 3 học phần |
|||||||||||||||||||||||
B26015 |
Nghiệp vụ ngân hàng thương mại |
|
x |
|
|
|
|
|
|
|
x |
|
|
|
|
|
|
|
x |
|
|
|
||
B26012 |
Kinh doanh xuất nhập khẩu |
|
|
|
x |
|
|
|
|
|
|
x |
|
|
|
x |
|
|
|
x |
|
|
||
B06038 |
Phân tích định lượng trong kinh doanh |
|
|
|
|
x |
|
|
|
|
x |
|
|
|
|
|
|
x |
x |
|
|
|
||
6 |
Z05008 |
Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam |
x |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
B07096 |
Quản trị chất lượng |
|
|
|
|
|
x |
|
|
x |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
x |
|
||
B07054 |
Quản trị sản xuất |
|
|
|
|
|
x |
|
|
x |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
x |
|
||
B07032 |
Quản trị công nghệ và đổi mới |
|
|
|
|
|
x |
|
|
x |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
x |
|
||
B07071 |
Quản trị chuỗi cung ứng |
|
|
|
|
|
x |
|
|
x |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
x |
|
||
Học phần tự chọn |
Chọn 1 trong 2 học phần |
|||||||||||||||||||||||
B07033 |
Hệ thống thông tin quản lý |
|
|
|
|
|
|
x |
|
|
|
|
|
x |
|
|
|
x |
|
|
x
|
|
||
B07031 |
Quan hệ công chúng |
|
|
|
|
|
|
|
x |
|
|
x |
|
|
|
|
|
|
|
|
x |
|
||
7 |
B07077 |
Quản trị sự thay đổi |
|
|
|
|
|
x |
|
|
x |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
x |
|
|
B07006 |
Kế toán quản trị |
|
|
|
|
|
|
x |
|
|
x |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
x |
||
B07078 |
Quản trị kinh doanh quốc tế |
|
|
|
|
|
x |
|
|
x |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
x |
|
||
B07066 |
Thực tập nghề nghiệp QTKD (08 tuần) |
|
|
|
|
|
x |
x |
x |
x |
x |
x |
|
|
x |
x |
x |
x |
x |
x |
x |
x |
||
Học phần tự chọn |
Chọn 1 trong 2 học phần |
|||||||||||||||||||||||
B07081 |
Đạo đức kinh doanh và văn hóa doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
x |
|
|
x |
|
|
|
|
|
|
|
|
x |
|
|
|
||
B07079 |
Thương mại điện tử |
|
|
|
|
|
|
x |
|
|
x |
|
|
|
|
|
|
x |
|
|
x |
|
||
8 |
B28024 |
Khóa luận tốt nghiệp |
|
|
|
|
|
x |
x |
x |
x |
x |
x |
|
|
x |
x |
x |
x |
x |
x |
x |
x |
|
Hoặc các học phần thay thế |
||||||||||||||||||||||||
B08019 |
Khởi sự doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
|
|
x |
|
|
x |
|
|
x |
|
|
|
|
|
x |
|
||
B08025 |
Quản trị rủi ro trong kinh doanh |
|
|
|
|
|
|
|
x |
|
|
|
x |
|
|
x |
|
|
|
|
x |
x |
||
B08020 |
Nghệ thuật lãnh đạo |
|
|
|
|
|
|
|
x |
|
|
x |
|
|
|
|
|
|
|
|
x |
|
||
B08017 |
Đàm phán trong kinh doanh |
|
|
|
|
|
|
|
x |
|
|
x |
|
x |
|
|
|
|
|
|
x |
x |
||
|
|
Tổng 212 |
12 |
8 |
12 |
4 |
4 |
11 |
7 |
9 |
15 |
13 |
13 |
14 |
2 |
3 |
5 |
6 |
6 |
32 |
5 |
22 |
9 |