Đại học chính quy


Điểm chuẩn trúng tuyển đại học chính quy 2 năm gần nhất

(22/01/2025)

Mã xét tuyển

Tên ngành

Phương thức xét tuyển

Điểm trúng tuyển

2023

2024

7140209

Sư phạm Toán học

Xét học bạ

26,36

28,16

7140209

Sư phạm Toán học

Xét kết quả thi TN THPT

24,44

25,88

7140209

Sư phạm Toán học

Xét điểm ĐGNL

710

710

7140202

Giáo dục tiểu học

Xét học bạ

26,77

27,39

7140202

Giáo dục tiểu học

Xét kết quả thi TN THPT

26,04

27,53

7140202

Giáo dục tiểu học

Xét điểm ĐGNL

710

710

7140201

Giáo dục Mầm non

Xét học bạ

-

24,49

7140201

Giáo dục Mầm non

Xét kết quả thi TN THPT

-

25,57

7140201

Giáo dục Mầm non

Xét điểm ĐGNL

-

710

7340301

Kế toán

Xét học bạ

16,00

17,00

7340301

Kế toán

Xét kết quả thi TN THPT

15,00

16,05

7340301

Kế toán

Xét điểm ĐGNL

550

650

7340101

Quản trị kinh doanh

Xét học bạ

16,00

16,50

7340101

Quản trị kinh doanh

Xét kết quả thi TN THPT

15,00

14,95

7340101

Quản trị kinh doanh

Xét điểm ĐGNL

550

650

7340201

Tài chính – Ngân hàng

Xét học bạ

16,00

17,00

7340201

Tài chính – Ngân hàng

Xét kết quả thi TN THPT

15,00

15,05

7340201

Tài chính – Ngân hàng

Xét điểm ĐGNL

550

650

7340120

Kinh doanh quốc tế

Xét học bạ

16,00

17,00

7340120

Kinh doanh quốc tế

Xét kết quả thi TN THPT

15,00

17,00

7340120

Kinh doanh quốc tế

Xét điểm ĐGNL

550

650

7340122

Thương mại điện tử

Xét học

-

17,00

7340122

Thương mại điện tử

Xét kết quả thi TN THPT

-

15,45

7340122

Thương mại điện tử

Xét điểm ĐGNL

-

650

7380101

Luật

Xét học bạ

16,00

16,00

7380101

Luật

Xét kết quả thi TN THPT

15,00

16,50

7380101

Luật

Xét điểm ĐGNL

550

650

7420201

Công nghệ Sinh học

Xét học bạ

15,00

15,00

7420201

Công nghệ Sinh học

Xét kết quả thi TN THPT

14,00

14,00

7420201

Công nghệ sinh học

Xét điểm ĐGNL

550

600

7480201

Công nghệ Thông tin

Xét học bạ

16,00

16,50

7480201

Công nghệ Thông tin

Xét kết quả thi TN THPT

17,50

15,15

7480201

Công nghệ thông tin

Xét điểm ĐGNL

550

650

7510103

Công nghệ kỹ thuật xây dựng

Xét học bạ

16,00

16,00

7510103

Công nghệ kỹ thuật xây dựng

Xét kết quả thi TN THPT

15,00

15,45

7510103

Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng

Xét điểm ĐGNL

550

650

7510406

Công nghệ kỹ thuật môi trường

Xét học bạ

15,00

15,00

7510406

Công nghệ kỹ thuật môi trường

Xét kết quả thi TN THPT

14,00

15,40

7510406

Công nghệ kỹ thuật môi trường

Xét điểm ĐGNL

550

600

7510205

Công nghệ kỹ thuật ô tô

Xét học bạ

16,00

17,00

7510205

Công nghệ kỹ thuật ô tô

Xét kết quả thi TN THPT

15,00

15,10

7510205

Công nghệ kỹ thuật ô tô

Xét điểm ĐGNL

550

650

7520216

Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

Xét học bạ

16,00

17,00

7520216

Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

Xét kết quả thi TN THPT

15,00

17,00

7520216

Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

Xét điểm ĐGNL

550

650

7540101

Công nghệ thực phẩm

Xét học bạ

16,00

18,00

7540101

Công nghệ thực phẩm

Xét kết quả thi TN THPT

15,00

17,00

7540101

Công nghệ thực phẩm

Xét điểm ĐGNL

550

650

7620301

Nuôi trồng thủy sản

Xét học bạ

15,00

15,00

7620301

Nuôi trồng thủy sản

Xét kết quả thi TN THPT

14,00

17,50

7620301

Nuôi trồng thủy sản

Xét điểm ĐGNL

550

600

7620105

Chăn nuôi

Xét học bạ

15,00

15,00

7620105

Chăn nuôi

Xét kết quả thi TN THPT

14,00

14,25

7620105

Chăn nuôi

Xét điểm ĐGNL

550

600

7620110

Khoa học cây trồng

Xét học bạ

15,00

15,00

7620110

Khoa học cây trồng

Xét kết quả thi TN THPT

14,00

14,25

7620110

Khoa học cây trồng

Xét điểm ĐGNL

550

600

7220201

Ngôn ngữ Anh

Xét học bạ

16,00

16,50

7220201

Ngôn ngữ Anh

Xét kết quả thi TN THPT

15,00

15,75

7220201

Ngôn ngữ Anh

Xét điểm ĐGNL

550

650

7220101

Tiếng Việt và văn hóa Việt Nam

Xét học bạ

16,00

17,00

7220101

Tiếng Việt và văn hóa Việt Nam

Xét kết quả thi TN THPT

15,00

17,00

7220101

Tiếng Việt và Văn hóa Việt Nam

Xét điểm ĐGNL

550

650

7320104

Truyền thông đa phương tiện

Xét học bạ

-

18,00

7320104

Truyền thông đa phương tiện

Xét kết quả thi TN THPT

-

17,00

7320104

Truyền thông đa phương tiện

Xét điểm ĐGNL

-

650

7810101

Du lịch

Xét học bạ

16,00

17,00

7810101

Du lịch

Xét kết quả thi TN THPT

15,00

17,00

7810101

Du lịch

Xét điểm ĐGNL

550

650

7850101

Quản lý tài nguyên và môi trường

Xét học bạ

15,00

17,00

7850101

Quản lý tài nguyên và môi trường

Xét kết quả thi TN THPT

14,00

17,00

7850101

Quản lý tài nguyên và môi trường

Xét điểm ĐGNL

550

650