Thông tin tuyển sinh


Chỉ tiêu tuyển sinh theo từng phương thức và tổ hợp môn xét tuyển

(19/07/2022)

DANH MỤC

NGÀNH, CHỈ TIÊU VÀ TỔ HỢP MÔN XÉT TUYỂN

Tt

Trình độ đào tạo

Mã ngành

Ngành học

Mã PT

Tên Phương thức xét tuyển

Chỉ tiêu dự kiến

Tổ hợp 1

Tổ hợp 2

Tổ hợp 3

Tổ hợp 4

Ghi chú

1

Đại học

7140209

Sư phạm Toán học

200

Học bạ

30

A00

A01

D01

D07

 

100

Điểm thi THPT

8

A00

A01

D01

D07

 

303

Tuyển thẳng

1

 

 

 

 

 

402

Điểm thi ĐGNL

1

 

 

 

 

 

404

Điểm thi V-SAT

0

A00

A01

D01

D07

 

2

Đại học

7140202

Giáo dục tiểu học

200

Học bạ

30

A00

C03

C14

D01

 

100

Điểm thi THPT

8

A00

C03

C14

D01

 

303

Tuyển thẳng

1

 

 

 

 

 

402

Điểm thi ĐGNL

1

 

 

 

 

 

404

Điểm thi V-SAT

0

A00

C03

C14

D01

 

3

Đại học

7140201

Giáo dục Mầm non

200

Học bạ

30

A00

C03

C14

D01

 

100

Điểm thi THPT

8

A00

C03

C14

D01

 

303

Tuyển thẳng

1

 

 

 

 

 

402

Điểm thi ĐGNL

1

 

 

 

 

 

404

Điểm thi V-SAT

0

A00

C03

C14

D01

 

4

Đại học

7140231

Sư phạm tiếng Anh (dự kiến 2025)

200

Học bạ

30

D01

D11

D14

D15

 

100

Điểm thi THPT

8

D01

D11

D14

D15

 

303

Tuyển thẳng

1

 

 

 

 

 

402

Điểm thi ĐGNL

1

 

 

 

 

 

404

Điểm thi V-SAT

0

D01

D11

D14

D15

 

5

Đại học

7340301

Kế toán

200

Học bạ

120

A00

A01

D01

D09

 

100

Điểm thi THPT

32

A00

A01

D01

D09

 

303

Tuyển thẳng

3

 

 

 

 

 

402

Điểm thi ĐGNL

3

 

 

 

 

 

404

Điểm thi V-SAT

2

A00

A01

D01

D09

 

6

Đại học

7340101

Quản trị kinh doanh

200

Học bạ

150

A00

A01

D01

D09

 

100

Điểm thi THPT

40

A00

A01

D01

D09

 

303

Tuyển thẳng

5

 

 

 

 

 

402

Điểm thi ĐGNL

3

 

 

 

 

 

404

Điểm thi V-SAT

2

A00

A01

D01

D09

 

7

Đại học

7340201

Tài chính - Ngân hàng

200

Học bạ

90

A00

A01

D01

D09

 

100

Điểm thi THPT

24

A00

A01

D01

D09

 

303

Tuyển thẳng

2

 

 

 

 

 

402

Điểm thi ĐGNL

2

 

 

 

 

 

404

Điểm thi V-SAT

2

A00

A01

D01

D09

 

8

Đại học

7340120

Kinh doanh quốc tế

200

Học bạ

30

A00

A01

D01

D09

 

100

Điểm thi THPT

7

A00

A01

D01

D09

 

303

Tuyển thẳng

1

 

 

 

 

 

402

Điểm thi ĐGNL

1

 

 

 

 

 

404

Điểm thi V-SAT

1

A00

A01

D01

D09

 

9

Đại học

7340122

Thương mại điện tử

200

Học bạ

30

A00

A01

D01

D09

 

100

Điểm thi THPT

7

A00

A01

D01

D09

 

303

Tuyển thẳng

1

 

 

 

 

 

402

Điểm thi ĐGNL

1

 

 

 

 

 

404

Điểm thi V-SAT

1

A00

A01

D01

D09

 

10

Đại học

7380101

Luật

200

Học bạ

135

A00

C00

D01

D14

 

100

Điểm thi THPT

36

A00

C00

D01

D14

 

303

Tuyển thẳng

3

 

 

 

 

 

402

Điểm thi ĐGNL

3

 

 

 

 

 

404

Điểm thi V-SAT

3

A00

C00

D01

D14

 

11

Đại học

7420201

Công nghệ Sinh học

200

Học bạ

22

A00

B00

C05

D01

 

100

Điểm thi THPT

5

A00

B00

C05

D01

 

303

Tuyển thẳng

1

 

 

 

 

 

402

Điểm thi ĐGNL

1

 

 

 

 

 

404

Điểm thi V-SAT

1

A00

B00

C05

D01

 

12

Đại học

7480201

Công nghệ Thông tin

200

Học bạ

165

A00

A01

D01

D07

 

100

Điểm thi THPT

44

A00

A01

D01

D07

 

303

Tuyển thẳng

5

 

 

 

 

 

402

Điểm thi ĐGNL

3

 

 

 

 

 

404

Điểm thi V-SAT

3

A00

A01

D01

D07

 

13

Đại học

7510103

Công nghệ kỹ thuật Xây dựng

200

Học bạ

53

A00

A01

D01

D09

 

100

Điểm thi THPT

14

A00

A01

D01

D09

 

303

Tuyển thẳng

1

 

 

 

 

 

402

Điểm thi ĐGNL

1

 

 

 

 

 

404

Điểm thi V-SAT

1

A00

A01

D01

D09

 

14

Đại học

7510406

Công nghệ kỹ thuật Môi trường

200

Học bạ

22

A00

C03

C04

D01

 

100

Điểm thi THPT

5

A00

C03

C04

D01

 

303

Tuyển thẳng

1

 

 

 

 

 

402

Điểm thi ĐGNL

1

 

 

 

 

 

404

Điểm thi V-SAT

1

A00

C03

C04

D01

 

15

Đại học

7510205

Công nghệ kỹ thuật ô tô

200

Học bạ

120

A00

A01

D01

D09

 

100

Điểm thi THPT

32

A00

A01

D01

D09

 

303

Tuyển thẳng

3

 

 

 

 

 

402

Điểm thi ĐGNL

2

 

 

 

 

 

404

Điểm thi V-SAT

3

A00

A01

D01

D09

 

16

Đại học

7520216

Kỹ thuật điều khiển và Tự động hóa

200

Học bạ

22

A00

A01

D01

D09

 

100

Điểm thi THPT

5

A00

A01

D01

D09

 

303

Tuyển thẳng

1

 

 

 

 

 

402

Điểm thi ĐGNL

1

 

 

 

 

 

404

Điểm thi V-SAT

1

A00

A01

D01

D09

 

17

Đại học

7540101

Công nghệ Thực phẩm

200

Học bạ

37

A00

A01

B00

D07

 

100

Điểm thi THPT

10

A00

A01

B00

D07

 

303

Tuyển thẳng

1

 

 

 

 

 

402

Điểm thi ĐGNL

1

 

 

 

 

 

404

Điểm thi V-SAT

1

A00

A01

B00

D07

 

18

Đại học

7620301

Nuôi trồng Thủy sản

200

Học bạ

30

A00

A06

B00

B02

 

100

Điểm thi THPT

7

A00

A06

B00

B02

 

303

Tuyển thẳng

1

 

 

 

 

 

402

Điểm thi ĐGNL

1

 

 

 

 

 

404

Điểm thi V-SAT

1

A00

A06

B00

B02

 

19

Đại học

7620110

Khoa học Cây trồng

200

Học bạ

22

A00

A02

B04

C13

 

100

Điểm thi THPT

5

A00

A02

B04

C13

 

303

Tuyển thẳng

1

 

 

 

 

 

402

Điểm thi ĐGNL

1

 

 

 

 

 

404

Điểm thi V-SAT

1

A00

A02

B04

C13

 

20

Đại học

7620105

Chăn nuôi

200

Học bạ

22

A00

A02

B00

B08

 

100

Điểm thi THPT

5

A00

A02

B00

B08

 

303

Tuyển thẳng

1

 

 

 

 

 

402

Điểm thi ĐGNL

1

 

 

 

 

 

404

Điểm thi V-SAT

1

A00

A02

B00

B08

 

21

Đại học

7640101

Thú y (dự kiến 2025)

200

Học bạ

22

A00

A02

B00

B08

 

100

Điểm thi THPT

5

A00

A02

B00

B08

 

303

Tuyển thẳng

1

 

 

 

 

 

402

Điểm thi ĐGNL

1

 

 

 

 

 

404

Điểm thi V-SAT

1

A00

A02

B00

B08

 

22

Đại học

7220201

Ngôn ngữ Anh

200

Học bạ

98

D01

D09

D14

D15

 

100

Điểm thi THPT

26

D01

D09

D14

D15

 

303

Tuyển thẳng

2

 

 

 

 

 

402

Điểm thi ĐGNL

2

 

 

 

 

 

404

Điểm thi V-SAT

2

D01

D09

D14

D15

 

23

Đại học

7220101

Tiếng Việt và Văn hóa Việt Nam

200

Học bạ

22

A00

C00

C19

D01

 

100

Điểm thi THPT

5

A00

C00

C19

D01

 

303

Tuyển thẳng

1

 

 

 

 

 

402

Điểm thi ĐGNL

1

 

 

 

 

 

404

Điểm thi V-SAT

1

A00

C00

C19

D01

 

24

Đại học

7320104

Truyền thông đa phương tiện

200

Học bạ

83

A00

A01

C00

D01

 

100

Điểm thi THPT

22

A00

A01

C00

D01

 

303

Tuyển thẳng

2

 

 

 

 

 

402

Điểm thi ĐGNL

2

 

 

 

 

 

404

Điểm thi V-SAT

1

A00

A01

C00

D01

 

25

Đại học

7810101

Du lịch

200

Học bạ

64

A00

A07

C00

D01

 

100

Điểm thi THPT

17

A00

A07

C00

D01

 

303

Tuyển thẳng

2

 

 

 

 

 

402

Điểm thi ĐGNL

1

 

 

 

 

 

404

Điểm thi V-SAT

1

A00

A07

C00

D01

 

26

Đại học

7850101

Quản lý tài nguyên và Môi trường

200

Học bạ

38

A09

B04

C20

D01

 

100

Điểm thi THPT

9

A09

B04

C20

D01

 

303

Tuyển thẳng

1

 

 

 

 

 

402

Điểm thi ĐGNL

1

 

 

 

 

 

404

Điểm thi V-SAT

1

A09

B04

C20

D01

 

Tổng chỉ tiêu

2025

 

 

 

 

 

* Ghi chú:

- Chỉ tiêu các ngành sư phạm là chỉ tiêu dự kiến, Nhà trường sẽ điều chỉnh chỉ tiêu theo thông báo của Bộ GD&ĐT giao;

- Không phân biệt môn chính trong tổ hợp môn xét tuyển.

* Quy ước tổ hợp môn

- Tổ hợp khối A gồm: A00 (Toán, Vật lý, Hóa học); A01 (Toán, Vật lý, Tiếng Anh); A02 (Toán, Vật lí, Sinh học); A06 (Toán, Hóa  học, Địa lý); A07 (Toán, Lịch sử, Địa lý); A09 (Toán, Địa lý, GDCD/GDKTPL);

- Tổ hợp khối B gồm: B00 (Toán, Hóa học, Sinh học); B02 (Toán, Sinh học, Địa lý); B04 (Toán, Sinh học, GDCD/GDKTPL); B08 (Toán, Sinh học, Tiếng Anh);

- Tổ hợp khối C gồm: C00 (Ngữ văn, Lịch sử, Địa lý); C03 (Ngữ văn, Toán, Lịch sử); C04 (Ngữ văn, Toán, Địa lý); C05 (Ngữ văn, Vật lý, Hóa học); C13 (Ngữ văn, Sinh học, Địa lý); C14 (Ngữ văn, Toán, GDCD/GDKTPL); C19 (Ngữ văn, Lịch sử, GDCD/GDKTPL); C20 (Ngữ văn, Địa lý, GDCD/GDKTPL);

- Tổ hợp khối D gồm: D01 (Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh); D07 (Toán, Hóa học, Tiếng Anh); D08 (Toán, Sinh học, Tiếng Anh); D09 (Toán; Lịch sử, Tiếng Anh); D11 (Ngữ văn, Vật lý, Tiếng Anh); D14 (Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh); D15 (Ngữ văn, Địa lý, Tiếng Anh);

- Mã khác:

+ TT303: Tuyển thẳng, ưu tiên xét tuyển theo Đề án;

+ NL402: Xét kết quả thi ĐGNL ĐHQG TPHCM năm 2025;